Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC6412LR-X5P
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-inch, progressive scan, CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 2.7~13.5mm, lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ.
- Góc nhìn: 29.1°~104.3°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.03 lux (Colour), 0 LUX khi bật hồng ngoại.
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB.
- Cài đặt được 1024 điểm quay.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ 3 dòng video.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
- Hỗ trợ chức năng phát hiện hành vi xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.
- Nguồn điện áp: DC 12V±25%.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.9-inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens | 2.7~13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) | 29.1°~104.3° |
Angle of View (V) | 16°~55.1° |
Angle of View (O) | 34.5°~142.9° |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.03 lux (F1.2,AGC ON) 0 lux with IR |
Iris | F1.2 |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52 dB |
IR Range | UP to 30m (98ft) |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1920×1080): Max. 30 fps; Sub Stream: 720P (1920×1080):Max. 30 fps; Third Stream: CIF (352×288): Max. 30 fps |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 0° ~ 350° |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 60°/s Preset speed: 60°/s |
Tilt Range | 0° ~ 90° |
Tilt Speed | 0.1° ~ 50°/s Preset speed: 50°/s |
Number of Presets | 1024 |
Home Position | Supported |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Built-in Mic | Supported |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) Power consumption: Max 12W |
Dimensions (Ø x H) | Φ129mm×143mm(Φ5.07” x5.63”) |
Weight | 0.75kg(1.65lb) |
Working Environment | –10°C ~ +50°C (14°F ~ 122°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.