Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC672LR-ADUPKF40
- Cảm biến hình: 1/2.8-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ chuẩn nén băng thông U-code, hỗ trợ 3 dòng video.
- Ống kính: 4.0mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux
- Pan: 345° (0.1°/s ~ 50°/s), Tilt: 90° (0.1° ~ 40°/s).
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 128GB.
- Đặt điểm quay quét lên tới 256 điểm.
- Tích hợp Mic và Loa cho phép đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện hành vi xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af).
- Nguồn điện áp: DC 12V±25%.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC672LR-ADUPKF40 |
Camera | |
Sensor | 1/2.8-inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens | Lens 4.0mm@F1.6 |
Angle of View (H) | 84.3° |
Angle of View (V) | 42.8° |
Angle of View (O) | 103.7° |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour:0.001 lux (F1.6,AGC ON) 0 lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52 dB |
IR Range | UP to 30m (98ft) |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream:1080P (1920*1080):Max. 30 fps; 720P (1280×720):Max. 30 fps; Sub Stream: 720P (1280×720):Max. 30 fps; Third Stream: CIF (352*288): Max. 30 fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 24 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | Support |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8 KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR, NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP , PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP , 802.1x , SNMP, SSL |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 345° |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 50°/s Preset speed: 50°/s |
Tilt Range | 90° |
Tilt Speed | 0.1° ~ 40°/s Preset speed: 40°/s |
Number of Presets | 256 |
Patrol | Preset patrol, Route patrol |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Built-in Mic | Supported |
Built-in Speaker | Supported |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE802.3 at) Power consumption: Max 14 W |
Dimensions (Ø x H) | Φ133mm*248.4mm (Φ5.2”x 9.8”) |
Net Weight | 0.80 kg (1.76lb) |
Gross Weight | 1.06 kg (2.34lb) |
Material | The front half of the sphere: metal The others: plastic |
Working Environment | -20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Strorage Environment | -20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Surge Protection | 4KV |
Ingress Protection | IP66 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.