Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC6852SR-X44U
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2MP (1920x1080): Max. 25fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 5 ~ 220 mm.
- Zoom quang: 44x.
- Góc quan sát: 60.6° (wide) ~ 1.8° (tele).
- Công nghệ hồng ngoại thế hệ thứ 5.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 250 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.002 lux (F1.2, AGC ON).
- Preset 256 điểm.
- Công nghệ nén băng thông U-code.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR 120dB.
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Phát hiện hành vi xâm nhập, vượt qua đường dây, phát hiện chuyển động, theo dõi tự động, phát hiện âm thanh, phát hiện khuôn mặt, đếm người.
- Interfaces: Alarm in/out 2/1, Audio 1/1, BNC output, 1 RS485.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn cấp: 24 V±25% AC (Default), 24 V±25% DC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC6852SR-X44U |
Camera | |
Sensor | 1/2.8 inch 2.0 megapixel progressive scan CMOS |
Digital Zoom | 16x |
Optical Zoom | 44x |
Lens | 5 ~ 220mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Color: 0.001Lux (F1.2, AGC ON), 0Lux with IR |
Iris | Auto/Manual; F1.2 ~ F3.5 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
IR Range | 250m |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
EIS | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 24 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Behavior Detection | Intrusion, Motion detection,Tampering alarm |
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Motion detection | Moving within a pre-defined virtual region |
Recognition | Face detection, Audio detection |
Statistical Analysis | People counting |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 360° (endless) |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 240°/s; Preset speed: 300°/s |
Tilt Range | -15° ~ 90° (auto reverse) |
Tilt Speed | 0.1° ~ 160°/s; Preset speed: 240°/s |
Interface | |
Audio | 1/1 |
Alarm I/O | 2/1 |
Serial Port | 1 RS485 |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Video Output | 1 BNC |
General | |
Power | AC 24V±25% (Default), DC 24V±25% |
Power consumption | 16 ~ 56W |
Ingress Protection | IP66 |
Dimensions | Φ270 × 496.7mm |
Weight | 9.69kg |
- Bảo hành: 02 năm.