Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL

  • MS 000004537
  • VIVOTEK
Giá : 59,075,000 vnđ (Đã bao gồm VAT) Giảm giá 10 %
66,165,000 vnđ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

- Độ phân giải: 1920 x 1080 (2.0 Megapixel).

- Độ nhạy: Màu: 0.42 Lux @ F1.6. Trắng đen: 0.001 Lux @ F1.6.

- Ống kính: f = 4.3 ~ 129 mm.

- Zoom quang: 30x.

- Zoom số: 128x.

- Xoay ngang: 360º endless.

- Xoay dọc: 220º.

- Tốc độ: 0.1º ~ 300º/sec.

- Auto-iris: DC-iris.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 m.

- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SHDC/SDXC.

- Kết nối mạng: 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ45).

- Thiết lập 256 vị trí/ 128 vị trí mỗi vòng.

- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.

- Tự động theo dõi đối tượng.

- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.

- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP.

- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm cắt lọc IR (IR-CUT filter).

- Smart stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.

- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.

- Chức năng chống ngược sáng WDR.

- Chức năng chống sương mù Defog.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66/ NEMA 4X.

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Đặc tính kỹ thuật

ModelSD9364-EHL
CPUMultimedia SoC (System-on-Chip)
Flash128 MB
RAM512 MB
Image Sensor1/3 inch Progressive CMOS
Maximum Resolution1920 x 1080 (2MP)
Lens Type30x Optical Zoom, Auto Focus
Focal Lengthf = 4.3 ~ 129 mm (30x zoom)
ApertureF1.6 ~ F4.7
Auto-irisDC-iris
Field of View2.3º ~ 64º (Horizontal)
1.3º ~ 36º (Vertical)
2.6º ~ 73º (Diagonal)
Shutter Time1/8 sec to 1/30,000 sec
WDR TechnologyWDR Pro
Day/NightRemovable IR-cut filter for day & night function
Minimum Illumination0.42 Lux @ F1.6 (Color)
0.001 Lux @ F1.6 (B/W)
Pan Speed0.1º ~ 300º / sec
Pan Range360 endless
Tilt Speed0.1º ~ 300º / sec
Tilt Range220º ( -110º ~ +110º )
Preset Locations256 preset locations, 128 presets per tour
Pan/Tilt/Zoom Functionalities128x digital zoom (4x on IE plug-in, 32x built-in)
Auto pan mode
Auto patrol mode
IR Illuminators150 m
On-board StorageSlot type: SD/SDHC/SDXC card slot
Seamless Recording
CompressionH265, H264, MJPEG
Maximum Frame Rate60 fps @ 1920 x 1080
In all compression mode
Maximum Streams4 simultaneous streams
S/N Ratio53.64 dB
Dynamic Range110 dB
Video StreamingAdjustable resolution, quality and bitrate
Smart Stream II
Image SettingsAdjustable image size, quality and bit rate
Time stamp, text overlay, flip & mirror
Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (Up to 24)
Scheduled profile settings, defog, 3DNR, EIS
Audio CapabilityAudio input/output (full duplex)
CompressionG.711, G.726
InterfaceExternal microphone input
External line output
UsersLive viewing for up to 10 clients
ProtocolsIPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP
Interface10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ45)
ONVIFSupported
Video Motion DetectionFive-window video motion detection
Auto-TrackingAuto-tracking on moving object
Alarm TriggersManual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, audio detection, motion detection
Alarm EventsEvent notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server
File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server
ConnectorsRJ45 cable connector for 10/100/1000Mpbs 
Network/PoE connection
Audio input
Audio output
DC 48V power input
Digital input x 4
Digital output x 2
RS485 for PTZ control (PelcoD protocol, Baud rate 2400)
LED IndicatorSystem power and status indicator
Power Input95W PoH/PoE
48VDC
Power ConsumptionMax. 81.8 W (Heater on)
Max. 28.5 W (Heater off)
DimensionsØ204 x 285 mm
WeightNet: 6030 g
CasingWeather-proof IP66, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated housing
Safety CertificationsCE, FCC Class A, VCCI, C-tick, NEMA 4X, UL
Operating SystemMicrosoft Windows 8/7/Vista/XP/2000
Web BrowserMozilla Firefox 7~43 (Streaming only)
Internet Explorer 7/8/9/10/11

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận