Camera IP Speed Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC6253SR-X33
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 3.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 4.5 ~ 148.5mm (zoom quang 33x), lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ.
- Góc nhìn: 58.7° ~ 2.9°.
- Độ nhạy sáng 0.003 lux, 0 LUX khi bật hồng ngoại.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.
- Cài đặt được 1024 điểm quay.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ 3 dòng video.
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB.
- Hỗ trợ dây ngoài micro và audio cho phép đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện hành vi xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện âm thanh,nhận dạng thông minh, phát hiện khuôn mặt.
- Hỗ trợ chức năng chung Watermark, lọc địa chỉ IP, báo động giả mạo, nhập cảnh báo, báo hiệu ra, chính sách truy cập, bảo vệ ARP, xác thực RTSP, xác thực người dùng, chức năng đếm người.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (PSE Required).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện áp: 24VAC±25%, 24VDC±25%.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC6253SR-X33 | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.8-inch, 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS | ||||
Lens | 4.5 ~ 148.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Digital Zoom | 16 | ||||
Optical Zoom | 33 | ||||
DORI Distance | Lens (mm) | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
4.5 | 63.1 | 25.2 | 12.6 | 6.3 | |
148.5 | 2081.8 | 832.7 | 416.4 | 208.2 | |
Angle of View (H) | 58.7° ~ 2.9° | ||||
Angle of View (V) | 57.4° ~ 1.9° | ||||
Angle of View (O) | 72.2° ~ 3.4° | ||||
Shutter | Auto/Manual; shutter time: 1 ~ 1/100000s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.003Lux (F1.6,AGC ON) | ||||
0 lux with IR | |||||
Iris | Auto/Manual; F1.6 ~ F5.3 | ||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55dB | ||||
IR Range | UP to 200m (656ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | 120dB | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2048*1536), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 60fps; | ||||
Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; | |||||
Third Stream: D1 (720*576), Max 60fps | |||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
EIS | Supported | ||||
OSD | Supported | ||||
Privacy Mask | Up to 24 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Smart | |||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio | |||||
Audio Compression | G.711 | ||||
Two-way audio | Supported | ||||
Suppression | Supported | ||||
Sampling Rate | 8 KHZ | ||||
Storage | |||||
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB | ||||
Network Storage | ANR | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS | ||||
Compatible Integration | ONVIFONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Pan & Tilt | |||||
Pan Range | 360° (endless) | ||||
Pan Speed | 0.1°/s ~ 240°/s | ||||
Preset speed: 300°/s | |||||
Tilt Range | –15° ~ +90° (auto reverse) | ||||
Tilt Speed | 0.1° ~ 160°/s | ||||
Preset speed: 240°/s | |||||
Number of Presets | 1024 | ||||
Patrol | Preset patrol, route patrol, recorded patrol | ||||
Home Position | Supported | ||||
Interface | |||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Serial Port | 1 RS485 | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output | 1 BNC, impedance 75Ω; amplitude 1V [p-p] | ||||
General | |||||
Power | AC 24V (Default)±25%, DC 24V±25% | ||||
Power consumption: 11 ~ 47W | |||||
Dimensions(ØxH) | Ø227 x 359.4mm (Ø8.9inch x 14.2inch) | ||||
Weight | 5.5kg (12.1lb) | ||||
Working Environment | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP66 | ||||
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.