Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HDZP304DI
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2688 × 1520 Pixels.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.05 Lux at F1.6 Lux at F1.6 (IR on).
- Ống kính: 4.5 ~ 135 mm, F1.6 ~ F4.4.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Frame rate:
o Primary Stream: 4 MP, 3 MP at 30 fps or 1080p, 1.3 MP, 720p at 60 fps
o 2nd Stream: D1, CIF at 30 fps
o 3rd Stream: 1080p, 1.3 MP, 720p at 30 fps
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Tự động cân chỉnh độ sáng.
- Hỗ trợ microSD max 128GB.
- Cổng kết nối mạng: Ethernet RJ45.
- Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ kết nối ONVIF S G.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70°C.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HDZP304DI |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Optical Zoom | 30x |
Digital Zoom | 16x |
WDR | 120dB |
S/N Ratio | >55dB |
Minimum Illumination | Color: 0.05 Lux at F1.6, 0 Lux at F1.6 (IR on) |
Focal Length | 4.5 – 135 mm |
Max Aperture | F1.6 – F4.4 |
Focus Mode | Manual/Auto |
IR Distance | 100m |
Angle of View | Horizontal: 2.2° to 60° |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/ATW/Manual |
Exposure Mode | Iris Priority/Shutter Priority/Gain Priority/Manual |
Electronic Shutter | 1/1 ~ 1/30,000 sec |
Backlight Compensation | BLC/HLC/WDR (120 dB) |
Defog | On/Off |
Noise Reduction | 2D/3D |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
Operation | |
Pan Travel | 360° endless |
Tilt Travel | -15° to 90°, auto flip to 180° |
Manual Pan Speed | Up to 300°/s |
Manual Tilt Speed | Up to 200°/s |
Presets | 300 |
Preset Speed | Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
Tours | 8 |
Pattern | 5 |
Privacy Masks | 24 |
Audio In/Out | 1/1 |
Alarm Input/Output | 2/1 |
Video Analytics | Auto-tracking, face detection |
Event | Motion Detect; Audio Detect; SD card capacity warning |
Event Notification | Record (SD card and FTP), Relay output, Email, Preset, Tour, Pattern, Snapshot |
Network | |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Video Resolution | 4 MP (2592 × 1520), 3 MP (2304 × 1296), 1080p (1920 × 1080), 720p (1280 × 720), D1 (704 × 480), CIF (352 × 240) |
Audio Compression | G.711a, G.711Mu, AAC, G.722 |
Interface | RJ-45,10/100 Mbps Ethernet |
Supported Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, HTTP, HTTPS, SSL, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, SNMP, Bonjour, DDNS, IEEE, 802.1x, QoS, NTP, IP Filter, ONVIF |
Maximum Users Access | 20 users |
Others | |
Power Source | 24 VAC, 3A (±10%), PoE+ (802.3at) class 4 |
Power Consumption | 23 W with IR on |
Waterproof standard | IP66 |
Dimensions | Ø186 × 309 mm |
Weight | 3.5kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.