Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-A3563(44X/I/A)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-A3563(44X/I/A)

  • MS 0015836
  • TIANDY
Giá : Liên hệ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-A3563(44X/I/A)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-A3563(44X/I/A)

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.

- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.

- Ống kính: 6mm~264mm/F1.6~F5.3.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.0008Lux@ (F1.6, AGC ON).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 180m.

- Zoom quang: 44x.

- Zoom số: 16x.

- Tích hợp loa (Speaker), đèn laser, 8 đèn led hồng ngoại, 02 đèn led trắng.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128GB.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

- Hỗ trợ 8 cổng vào và 2 cổng ra alarm.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

- Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.

- Chức năng chống ngược sáng thực True WDR.

- Tính năng Auto-tracking, tự động theo dõi đối tượng.

- Tính năng chống sét, chống sốc điện.

- Các tính năng: Chụp ảnh khuôn mặt, phân biệt phương tiện và người.

- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: AC24V.

- Vỏ kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/1.8 inch CMOS
Signal SystemPAL/NTSC
Min. IlluminationColor: 0.0008Lux@ (F1.6, AGC ON)
Shutter Time1s to 1/100,000s
Day & NightDual IR Cut Filter
Wide Dynamic RangeTrue WDR
Optical Zoom44×
Digital Zoom16×
Lens
Focal Length6mm~264mm
Zoom Speed<5s
Angle of ViewHorizontal filed of view: 61.8° (w)~2.3° (t)
Aperture RangeF1.6~F5.3
Pan&Tilt
Pan Range360°
Pan SpeedPan Manual Speed: 0.1°~180°/s, Pan Preset Speed: 240°/s
Tilt Range-16°~90° (Auto flip)
Tilt SpeedTilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 180°/s
3D PositionYes
Presets500
Preset Accuracy±0.4°
Scan8
Cruise16, up to 32 presets per cruise
Pattern8, each with 600s memory or 1000 orders
Power-off MemoryYes
RS-485 ProtocolsDOME_PELCO_D, DOME_PELCO_P, DOME_PLUS
Illuminator
IR LEDs8
IR RangeUp to 180m
IR Irradiation AngleAdjustable by Zoom
White LEDs2
Compression Standard
Video CompressionS+265/H.265/H.264/M-JPEG
Video Bit Rate32 Kbps to 16 Mbps
Audio CompressionG.711A/G.711U/ADPCM/AAC
Audio Bit Rate8K~48Kbps
Image
Max. Resolution3072×1728
Main StreamPAL: 20fps (3072×1728), 25fps (2560×1440, 2304×1296), 50fps (1920x1080, 1280x960, 1280x720)
NTSC: 20fps (3072×1728), 30fps (2560×1440, 2304×1296), 60fps (1920x1080, 1280x960, 1280x720)
Sub StreamPAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Third StreamPAL: 25fps (352×288) NTSC: 30fps (352×240)
Image SettingSaturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image EnhancementBLC/3D DNR/HLC
ROI7 Dynamic Areas for Both Main and Sub Stream, support auto-tracking ROI
OSD16×16, 24×24,32×32, 48×48, 64x64, 96x96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 5 Regions
Picture OverlayYes
Privace MaskYes
Smart DefogYes
Feature
Alarm TriggerHarsh Voice Alarm, Motion Detection, Mask Alarm, Port Alarm, Network Disable Alarm, IP
Conflict, MAC Conflict Detection
Video AnalyticsTripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Face Detection, People Counting, Crowed, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Safety Helmet Detection
Early Warning(EW)Yes
Auto-TrackingYes
Face Detection and Analytics
Operating ModeFace capture, intelligent monitoring optional, default face capture
Face Detection PerformanceDetects up to 16 faces at the same scene
Face Exposure BrightnessDefault 35, 1-100 brightness optional
Min. Face PixelDefault 80, 19-1920 optional
Precautionary AlertThree level
Network
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS, PPPoE
System CompatibilityONVIF (PROFILE S), SDK, CGI, P2P
ANRAuto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR)
Remote Connection≤7
ClientEasy7, EasyLive
Web VersionWeb6
Interface
Communication Interface1 RJ45 10M/100M self adaptive Ethernet port
Audio1/1
Alarm8/2
Reset ButtonYes
On-board storageBuilt-in MicroSD card slot, up to 128 GB
RS-485Yes
BNCYes
WiperYes
General
Firmware VersionNVSS_V20.3.1.20190612
Web Client Language12 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch
Operating Conditions-30°~65°C, 0-95% RH
Power SupplyAC24V±15%
Power Consumption22W (IR OFF), 45W (IR ON)
ProtectionIP66
DimensionsΦ222x372 mm
Weight5.5kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận