Camera IP Speed Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC6258SR-X22DUP

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC6258SR-X22DUP

  • MS 000002251
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC6258SR-X22DUP

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC6258SR-X22DUP

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265/H.265/H.264/MJPEG.

- Ống kính: 6.5~ 143 mm (zoom quang 22x), lấy nét tự động AF và ống kính zoom động cơ.

- Góc nhìn: 58.9°~3.4°

- Độ nhạy sáng 0.003 lux, 0 LUX khi bật hồng ngoại.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.

- Cài đặt được 1024 điểm quay.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ 3 dòng video.

- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 256GB.

- Hỗ trợ dây ngoài micro và audio cho phép đàm thoại 2 chiều.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện hành vi xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện âm thanh,nhận dạng thông minh, phát hiện khuôn mặt.

- Hỗ trợ chức năng chung Watermark, lọc địa chỉ IP, báo động giả mạo, nhập cảnh báo, báo hiệu ra, chính sách truy cập, bảo vệ ARP, xác thực RTSP, xác thực người dùng, chức năng đếm người.

- Hỗ trợ chuẩn Onvif quốc tế.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời theo sản phẩm.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (PSE Required).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện áp: 24VAC±25%, 24VDC±25%.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/1.8-inch, progressive scan, 8megapixel, CMOS
Lens6.5~ 143 mm (22x optical zoom) , AF automatic focusing and motorized zoom lens
Angle of View (H)58.9°~3.4°
Angle of View (V)35.2°~1.9°
Angle of View (O)72.5°~4.1°
ShutterAuto/Manual, shutter time: 1 ~ 1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.003 lux (F1.5,AGC ON)
0 lux with IR
IrisAuto/Manual, F1.5 ~ F3.4
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>55 dB
IR RangeUP to 200m (656ft)
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265,H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream: 8MP(3840×2160): Max.30fps, 2MP(1920x1080)@30fps;
Sub Stream: 2MP(1920×1080): Max. 25fps;
Third Stream: D1 (720×576): Max. 20fps
HLCSupported
BLCSupported
EISSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 24 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
Two-way AudioSupported
SuppressionSupported
Sampling Rate8 KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 256 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS
Compatible IntegrationONVIF(Profile S, Profile G, Profile T),API
Pan & Tilt
Pan Range360°
Pan Speed0.1°/s ~ 74°/s
Preset speed: 300°/s
Tilt Range–15° ~ +90° (auto reverse)
Tilt Speed0.1° ~74°/s
Preset speed: 240°/s
Number of Presets1024
PatrolPreset patrol, route patrol, recorded patrol
Home PositionSupported
Interface
Audio I/OAudio cable
1 Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
1 Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
Alarm I/O1/1
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
Power24 V AC±25%, 24 V DC±25%, PoE(PSE Required)
Power consumption: 60W
Dimensions (Ø x H)Ø227x359.4 mm (Ø8.9” x 14.2”)
Weight5.55 kg (12.24 lb)
Working Environment–40°C ~ +70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP66
Reset ButtonSupported

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận