Camera IP Zoom 32X Hanwha Techwin WISENET SNZ-6320
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
- Độ phân giải: 2 Megapixel (1920 x 1080).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE).
- Ống kính: 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x).
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 62.8º (Wide) ~ 2.23º (Tele), theo chiều dọc là: 36.80º (Wide) ~ 1.26º (Tele).
- Tiêu đề camera: 45 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR III.
- Chức năng ổn định hình ảnh số.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3)
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 9.0W (12VDC), 10W (PoE).
- Kích thước: 72.0 x 59.9 x 135.4mm
- Trọng lượng: 540g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS |
Tổng số điểm ảnh | 1952(H) x 1116(V), 2.18M / 1944(H) x 1104(V), 2.14M |
Hệ thống quét | Progressive |
Độ nhạy sáng | Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE). |
Khẩu độ | F1.6(Wide) / F4.4(Tele) |
Ống kính | 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x) |
Góc quan sát | H: 62.8°(Wide) ~ 2.23°(Tele) / V: 36.80°(Wide) ~ 1.26°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 1.5m (4.92ft) |
Loại treo tường | DC auto iris / Board-in type |
Tiêu đề camera | Off / On (Displayed 45 characters) |
Ngày và đêm | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chống ngược sáng | Off / BLC |
Tăng cường độ tương phản | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Giảm nhiễu số | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số | Off/ On |
Defog (chống sương mù) | Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4ea 4 points polygonal zones) |
Vùng riêng tư | Off / On (32 zones with 2 points of rectangle) |
Cân bằng ánh sáng trắng | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Điều chỉnh độ lợi | Off / Low / Middle / High |
Tốc độ màn trập điện tử | Minimum / Maximum / Anti flicker(2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số | 16x |
Flip/ Mirror | Flip / Mirror / Hallway view |
Phân tích Video thông minh | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection |
Báo động ngõ vào/ ngõ ra | 1 ngõ vào |
Kích hoạt báo động | Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Báo động sự kiện | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage(SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm Triggers), External output |
Ethernet | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Định dạng chuẩn nén Video | H.264, MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240 |
Tốc độ khung tối đa | H.264: Max. 60fps at all resolutions MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 : Max. 30fps |
IP | IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người truy cập kết nối đồng thời | 10 người |
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ | Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Đa ngôn ngữ | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ trình duyệt Web | Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP, Vista, 7, 8, 8.1, Mac OS X 10.7/ 10.8 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Nguồn điện | 12VDC, PoE (IEEE802.3af class 3) |
Công suất tiêu thụ | Max. 9.0W (12V DC) / Max. 10.0W (PoE) |
Kích thước | 72.0 x 59.9 x 135.4mm |
Trọng lượng | 540g |
- Hàng sản xuất Hàn Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.