Camera PTZ IP SONY SNC-ER580

Camera PTZ IP SONY SNC-ER580

  • MS 000003048
  • SONY
Giá : 63,580,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera PTZ IP SONY SNC-ER580

Camera PTZ IP SONY SNC-ER580

Camera ip cảm biến hình ảnh: 1/2.8 Exview CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.

- Điểm ảnh: 3.27 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: Màu 1.7 lux, đen/trắng 0.07lux

- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'

- Zoom quang: 20x.

- Ống kính: 4.7 - 94 mm.

- Góc xoay ngang: 360°.

- Góc nghiêng: 0°~ 210°.

- Day/Night: Quang học (true D/N).

- Chống ngược sáng: Dynaview.

- Góc nhìn ngang: 55.4° ~ 2.9°.

- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn HPoE.

- Nguồn điện: 24V AC.

- Công suất tiêu thụ: 25W.

Chi tiết kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 type Exmor CMOS

Độ nhạy sáng

Color: 1.7 lx (F1.6, shutter 1/30sec, AGC ON, 50IRE (IP))

B/W: 0.3 lx (F1.6, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 50IRE (IP))

Color: 1.2 lx (F1.6, shutter 1/30sec, AGC ON, 30 IRE (IP))

B/W: 0.18 lx (F1.6, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 30 IRE (IP)).

Tổng số điểm ảnh (H x V)

3.27 Megapixel

Màn trập điện tử

1/1 to 1/10000 s

Điều khiển độ lợi

Auto/ Manual (-3 to 28 dB)

Điều khiển độ phơi sáng

Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual

Chế độ cân bằng trắng (WB)

Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp

Loại ống kính

Auto-focus Zoom Lens

Tỉ lệ phóng

Optical zoom 20x, Digital zoom 12x, Total zoom 240x

Góc nhìn ngang

55.4° to 2.9°

Góc nhìn dọc

 

Tiêu cự

f = 4.7 to 94 mm

F-number

F1.6 to F3.5

Khoảng cách quan sát tối thiểu

10 mm (wide) to 800 mm (tele)

Góc ngang

360° (max)

Góc dọc

210° (e-flip)

Vị trí Preset

256

Chức năng camera

Ngày/ Đêm

Yes

Wide-D

Yes (86dB)

Giảm nhiễu

Yes

Hình ảnh

Khổ ảnh (ngang x đứng)

1920×1080, 1680×1056, 1280×1024, 1440×912, 1280×960, 1376×768, 1280×800, 1280×720, 1024×768, 1024×576, 800×600, 800×480, 768×576, 720×576, 704×576, 720×480, 640×480, 640×368, 384×288, 320×240, 320×192

Định dạng nén

H.264, MPEG-4, JPEG

Codec streaming

Dual Streaming

Định dạng nén

30 fps (H.264), 20 fps (MPEG-4), 16 fps (JPEG)

Chức năng phát hiện chuyển động

Yes

Audio

Chuẩn nén Audio

G.711/G.726

Mạng

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2)

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Hệ màu

 

Giao diện

Ethernet

10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)

Đầu ra video

 

Đầu vào cảm ứng

x 2

Đầu ra báo động

x 1

Thông tin chung

Trọng lượng

Xấp xỉ. 1.7 kg (3 lb 12 oz)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

ø 5 7/8 x 7 5/8 inches (147.4 x 190.9 mm)

Yêu cầu điện nguồn

HPoE (IEEE802.3af compliant), 24V AC

Công suất tiêu thụ

25 W

Nhiệt độ hoạt động

23 to 122°F (-5 to +50°C)

Sản xuất tại: Trung Quốc.

Bảo hành: 36 tháng.

Bình luận