Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-H4C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, bù sáng (BLC), HLC, chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15m.
- Ống kính cố định 4mm, góc nhìn 80.3°.
- Quay quét: Ngang 0° đến 325°, dọc -20° đến 100°.
- Hỗ trợ thiết lập điểm Preset.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Tích hợp báo động bằng còi hú, âm thanh báo động có thể tùy chỉnh.
- Phát hiện chuyển động, phát hiện con người, phát hiện âm thanh bất thường, bảo vệ vành đai IVS.
- Kết nối Wifi băng tầng 2.4GHz.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD dung lượng 512GB.
- Hỗ trợ ONVIF, Chế độ riêng tư.
- Nguồn điện: 5VDC, 1A ± 10% (Type-C).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 4 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3s–1/100,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F1.6 B/W: 0.005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 15 m |
Illuminator On/Off Control | Manual; Auto; Off |
Illuminator Number | 1 (IR light) |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | H: 80.3°; V: 43.2°; D: 94.3° |
Close Focus Distance | 0.3 m |
Iris Control | Fixed iris |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 325° Tilt: –20° to +100° |
Manual Control Speed | Pan: 57.7°/s; Tilt: 46.2°/s |
Preset Speed | Pan: 57.7°/s Tilt: 46.2°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion; Human Detection |
Active Deterrence | |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s |
Video | |
Video Compression | H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;Smart H.264+;MJPEG |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 512 Kbps–8,192 Kbps H265: 204 Kbps–7,936 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | Yes |
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n |
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz |
Wi-Fi Transmission Rate | 150 Mbps |
Network Protocol | UDP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SS L;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP |
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player;Cloud Connection;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS |
Mobile Client | iOS;Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C) |
Power Consumption | Basic: 2 W Max: 5 W (illuminator +PTZ +speaker) |
Environment | |
Operating Temperature | –10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 130.4 mm × Φ 95.5 mm |
Net Weight | 0.25 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.