Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-H4C

DAHUA DH-H4C

  • MS 0017701
  • DAHUA
Giá : 805,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-H4C

Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-H4C

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, bù sáng (BLC), HLC, chống nhiễu (3D-DNR).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15m.

- Ống kính cố định 4mm, góc nhìn 80.3°.

- Quay quét: Ngang 0° đến 325°, dọc -20° đến 100°.

- Hỗ trợ thiết lập điểm Preset.

- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

- Tích hợp báo động bằng còi hú, âm thanh báo động có thể tùy chỉnh.

- Phát hiện chuyển động, phát hiện con người, phát hiện âm thanh bất thường, bảo vệ vành đai IVS.

- Kết nối Wifi băng tầng 2.4GHz.

- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD dung lượng 512GB.

- Hỗ trợ ONVIF, Chế độ riêng tư.

- Nguồn điện: 5VDC, 1A ± 10% (Type-C).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Pixel4 MP
Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V)
ROM128 MB
RAM128 MB
Electronic Shutter Speed1/3s–1/100,000s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.05 lux@F1.6
B/W: 0.005 lux@F1.6
0 lux (IR light on)
Illumination Distance15 m
Illuminator On/Off ControlManual; Auto; Off
Illuminator Number1 (IR light)
Lens
Focal Length4 mm
Max. ApertureF2.0
Field of ViewH: 80.3°; V: 43.2°; D: 94.3°
Close Focus Distance0.3 m
Iris ControlFixed iris
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° to 325°
Tilt: –20° to +100°
Manual Control SpeedPan: 57.7°/s;
Tilt: 46.2°/s
Preset SpeedPan: 57.7°/s
Tilt: 46.2°/s
Preset300
Power-off MemoryYes
Idle MotionPreset
Smart Event
IVSTripwire; intrusion; Human Detection
Active Deterrence
Sound WarningSound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s
Video
Video CompressionH.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;Smart H.264+;MJPEG
Streaming Capability2 streams
Resolution4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 4M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF@(1–25/30 fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH264: 512 Kbps–8,192 Kbps
H265: 204 Kbps–7,936 Kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
WDRDWDR
HLCYes
White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction2D NR; 3D NR
Motion DetectionYes
Image Rotation180°
S/N Ratio≥ 55 dB
Audio
Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-FiYes
Wi-Fi StandardIEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n
Wi-Fi Frequency Range2.4 GHz
Wi-Fi Transmission Rate150 Mbps
Network ProtocolUDP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SS L;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP
InteroperabilityRTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T)
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host20
StorageFTP; Micro SD card (512 GB)
BrowserIE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari
Management SoftwarePlayer;Cloud Connection;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS
Mobile ClientiOS;Android
Port
Audio Input1 channel (built-in mic)
Audio Output1 channel (built-in speaker)
Alarm LinkageCapture; preset; recording; audio; sending email
Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
Power
Power Supply5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C)
Power ConsumptionBasic: 2 W Max: 5 W (illuminator +PTZ +speaker)
Environment
Operating Temperature–10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F)
Operating Humidity≤ 95%
ProtectionTVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Structure
Product Dimensions130.4 mm × Φ 95.5 mm
Net Weight0.25 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận