Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2

DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2

  • MS 0018068
  • DAHUA
Giá : 815,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2

Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265/H264.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F2.0; B/W: 0.005 lux@F2.0; 0lux (IR/white light on).

- Hỗ trợ các tính năng: Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Ống kính cố định 4mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.

- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng 512GB.

- Hỗ trợ kết nối Wifi, LAN.

- Hỗ trợ chuẩn tương thích ONVIF.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Pixel2MP
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM128 MB
Electronic Shutter Speed1/3 s - 1/100,000 s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.05 lux@F2.0
B/W: 0.005 lux@F2.0
0 lux (IR/white light on)
Illumination Distance30 m (98.42 ft) (IR)
30 m (98.42 ft) (white light)
Illuminator On/Off ControlManual; auto; off
Illuminator Number2 (IR light)
2 (White light)
Lens
Focal Length4.0 mm
Max. ApertureF2.0
Field of ViewH: 86.8°
V: 47.1°
D: 102.2°
Close Focus Distance0.6m (1.97 ft)
Iris ControlFixed
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° –345°
Tilt: 0° –80°
Manual Control SpeedPan: 0.1°-74°/s
Tilt: 0.1°-36.4°/s
Preset SpeedPan: 62°/s
Tilt: 36.3°/s
Preset300
Power-off MemoryYes
Idle MotionPreset
Smart Event
IVSTripwire; intrusion
Human DetectionYes
Active Deterrence
Light WarningWhite light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low
Sound WarningSound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10s, 20s, 30s
Video
Video CompressionH.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
Streaming Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit Rate H264: 256-8192 kbps
H265: 144-5632 kpbs
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
WDRDWDR
HLCYes
White BalanceAuto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction 2D NR; 3D NR
Motion DetectionYes
Image Rotation180°
S/N Ratio≥ 55 dB
Audio
Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-FiYes
Wi-Fi-Wireless Standard802.11n; IEEE802.11b; 802.11g
Wi-Fi-Wireless Frequency Range2.4 GHz
Wi-Fi-Wireless Transmission Rate150 Mbps
Network ProtocolUDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP
InteroperabilityRTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host20
StorageMicro SD card (support max. 512 GB); FTP
BrowserIE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari
Management SoftwarePlayer; Smart Player; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS
Mobile ClientiOS; Android
Port
Audio Input1 channel (built-in mic)
Audio Output1 channel (built-in speaker)
Two-way AudioYes
Alarm LinkageCapture; preset; recording; audio; sending email
Alarm EventMotion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detectio
Audio I/O1/1
Power
Power Supply12 VDC/1.5 A±10%
Power Consumption Basic: 3.5 W
Max.: 11 W (illuminator)
Environment
Operating Temperature-30°C to +55°C (-22°F to +131°F)
Operating Humidity≤ 95%
ProtectionIP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Structure
Product Dimensions140.5 mm × Φ111.0 mm
Net Weight0.5kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận