Camera IP Speed Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A300NB-GNY-A-PV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264+; H.265+; H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG.
- Ống kính cố định 4mm, góc nhìn 86.8°.
- Tầm quan sát hồng ngoại/LED: 30 mét.
- Hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm: Có màu (Full Color), Hồng ngoại, Thông minh và Tắt.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR).
- Hỗ trợ hàng rào ảo, khu vực cấm (IVS), Human detection, SMD 3.0
- Thiết lập điểm preset, gọi điểm preset nhanh.
- Chức năng theo dõi đối tượng xâm nhập.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ còi hú và đèn chớp báo động (âm báo tùy chỉnh).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ chuẩn tương thích ONVIF.
- Điện áp: 12 VDC/1.5A ± 10% PoE (802.3af).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 3MP |
Max. Resolution | 2304 (H) × 1296 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/100,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | 0.05 lux@F2.0 (Color, 30 IRE); 0.005 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (warm light); 30 m (98.43 ft) (IR); |
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off |
Illuminator Number | 2 (IR light); 2 (warm light) |
Lens | |
Focal Length | 4.0 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2° |
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345°; Tilt: 0° to +80° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s; Tilt: 0.1°–36.4°/s |
Preset Speed | Pan: 0.1°–62°/s; Tilt: 0.1°–36.3°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Human Detection | Yes |
Intelligence | |
SMD | SMD3.0 |
Active Deterrence | |
Light Warning | Warm light warning; Flash duration: 5 s–30 s; Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported; Sound can be set from 0%–100%; Play times can be set from 1-10. |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264M; MJPEG (Sub Stream 1) |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 3M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 88 kbps-8,192 kbps H265: 35 kbps-8,192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Defog | Electronic |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; AAC |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S & Profile T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | Micro SD card (256 GB); FTP |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player; Smart Player; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 3.5 W; Max: 9 W (illuminator) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | Waterproof and Dustproof; TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm |
Net Weight | 0.5kg |
- Bảo hành: 24 tháng.