Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3C205DB-GNY-A-PV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Tốc độ khung hình: 25/30fps@ 2.0MP(1920x1080).
- Ống kính: 2.7mm-13.5mm.
- Zoom quang: 5x.
- Zoom số: 16x.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Tầm xa đèn LED: 30 mét.
- Quay quét: 0° đến 355° ngang, -15° ~ +90° dọc.
- Hỗ trợ kết nối LAN.
- Hỗ trợ công nghệ AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, SMD 3.0 giúp lọc báo động giả, phát hiện vật thể bỏ rơi và bị lấy mất, phát hiện đỗ xe trái phép, phát hiện lãng vãng...
- Tích hợp đèn chớp và còi hú báo động tại chỗ, âm thanh báo động tùy chỉnh.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tối đa 512GB.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Tên miền miễn phí SmartDDNS.TV.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chống sét: 2KV.
- Nguồn điện: DC12V/1.5A ± 25% (nguyên bản không kèm nguồn trong hộp).
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Electronic Shutter Speed | 1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F1.6 B/W: 0.005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (IR);30 m (98.43 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off |
Illuminator Number | 2 (IR); 2 (Warm light) |
Lens | |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.0 |
Field of View | H: 99.6°–31.5°; V: 53°–17.8°; D: 118.8°–36.2° |
Optical Zoom | 5 × |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355°, Tilt: –15° to +90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–36°/s, Tilt: 0.1°/s–25.8°/s |
Preset Speed | Pan: 35.7°/s; Tilt: 27.1°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
SMD | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Offers 11 types of sound alarms, and supports importing up to 10 custom sound alarms. The sound alarm can be set to play 1 to 10 times. |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI;SDK;P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; audio; warning light |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A ± 25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 3 W Max: 12 W (illuminator + PTZ + speaker) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP66; TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 142.6 × 140.0 × 236.2 mm (L × W × H) |
Net Weight | 1.1 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.