Camera IP Speed Dome hồng ngoại DAHUA DH-SD3E405DB-GNY-A-PV1

DAHUA DH-SD3E405DB-GNY-A-PV1

  • MS 0017098
  • DAHUA
Giá : 4,665,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E405DB-GNY-A-PV1

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E405DB-GNY-A-PV1

- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8 inch.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F1.6, B/W: 0.005 lux@F1.6, 0 lux (IR light on).

- Ống kính: 2.7-13.5mm.

- Zoom quang: 5x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.

- Hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), ổn định hình ảnh điện tử EIS, Defog, AWB, AGC, IRC, 3DDNR, ROI...

- Công nghệ thông minh: Bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, SMD 3.0 giúp hạn chế báo động giả.

- Hỗ trợ Auto Tracking Lite

- Tích hợp báo động bằng đèn LED chớp xanh đỏ và còi hú to, tùy chỉnh âm thanh báo động.

- Hỗ trợ PTZ với khả năng set điểm (300) và gọi điểm (không hỗ trợ các chức năng tuần tra tự động tour pan scan...).

- Kết nối LAN, hỗ trợ ONVIF, hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV.

- Thẻ nhớ tối đa 512GB.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

- Nguồn điện: DC12V 2A/PoE+ (802.3at).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Pixel4 MP
Max. Resolution2560 (H) × 1440 (V
ROM128 MB
RAM512 MB
Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR light on)
Illumination Distance50 m (164.04 ft) (IR)
30 m (98.43 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Auto; Off
Illuminator Number2 (IR)
2 (Warm light)
1 (Red light)
1 (Blue light)
Lens
Focal Length2.7 mm-13.5 mm
Max. ApertureF1.6-F3.0
Field of ViewH: 94.9°–30.1°;
V: 51°–17.1°;
D: 112.3°–34.6°
Optical Zoom
Focus ControlAuto; semi-auto; manual
Close Focus Distance1.5 m (4.92 ft)
Iris ControlFixed
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° to 355°
Tilt: –15° to +90°
Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–36°/s
Tilt: 0.1°/s–25.8°/s
Preset SpeedPan: 35.7°/s; Tilt: 27.1°/s
Preset300
Power-off MemoryYes
Idle MotionPreset
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
Face DetectionSupports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
Auto Tracking LiteYes
SMDYes
Active Deterrence
Light WarningRed and blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low
Sound WarningOffers 21 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms. The sound alarm play times can be set between 1 to 10.
Video
Video CompressionH.264H;H.264B;Smart H.265+;
H.264;H.265;MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+
Streaming Capability3 streams
Resolution4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p(1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Video Frame RateMain stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 720p @(1–25/30 fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 96 kbps–14848 kbps
H.265: 38 kbps–8960 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
WDR120 dB
HLCYes
White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction2D NR; 3D NR
Motion DetectionYes
Region of Interest (RoI)Yes
Image StabilizationElectronic (EIS)
DefogElectronic
Digital Zoom16×
Image Rotation180°
S/N Ratio≥55 dB
Audio
Audio CompressionG.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
Network ProtocolFTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RT P; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; U DP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
InteroperabilityCGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
StorageFTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
BrowserIE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
Management SoftwareDMSS; DSS Pro
Mobile ClientiOS; Android
Certification
CertificationsCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
Port
Audio Input1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive))
Audio Output1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))
Alarm LinkageCapture; recording; send email; preset; alarm digital input; audio; warning light
Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
Alarm I/O1/1
Audio I/O1/1
Power
Power Supply12 VDC, 2 A ± 10%
PoE+ (802.3at)
Power ConsumptionBasic: 4.5 W
Max.: 15 W (illuminator + PTZ + speaker + heating glass)
Environment
Operating Temperature–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity≤95%
ProtectionIP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Structure
Dimensions165.5 mm × 140 mm × 271.6 mm
Weight1.5kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận