Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E405DB-GNY-A-PV1
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F1.6, B/W: 0.005 lux@F1.6, 0 lux (IR light on).
- Ống kính: 2.7-13.5mm.
- Zoom quang: 5x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.
- Hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), ổn định hình ảnh điện tử EIS, Defog, AWB, AGC, IRC, 3DDNR, ROI...
- Công nghệ thông minh: Bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, SMD 3.0 giúp hạn chế báo động giả.
- Hỗ trợ Auto Tracking Lite
- Tích hợp báo động bằng đèn LED chớp xanh đỏ và còi hú to, tùy chỉnh âm thanh báo động.
- Hỗ trợ PTZ với khả năng set điểm (300) và gọi điểm (không hỗ trợ các chức năng tuần tra tự động tour pan scan...).
- Kết nối LAN, hỗ trợ ONVIF, hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV.
- Thẻ nhớ tối đa 512GB.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Nguồn điện: DC12V 2A/PoE+ (802.3at).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 4 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) (IR) 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Auto; Off |
Illuminator Number | 2 (IR) 2 (Warm light) 1 (Red light) 1 (Blue light) |
Lens | |
Focal Length | 2.7 mm-13.5 mm |
Max. Aperture | F1.6-F3.0 |
Field of View | H: 94.9°–30.1°; V: 51°–17.1°; D: 112.3°–34.6° |
Optical Zoom | 5× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355° Tilt: –15° to +90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–36°/s Tilt: 0.1°/s–25.8°/s |
Preset Speed | Pan: 35.7°/s; Tilt: 27.1°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking |
Face Detection | Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first. |
Auto Tracking Lite | Yes |
SMD | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | Red and blue light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Offers 21 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms. The sound alarm play times can be set between 1 to 10. |
Video | |
Video Compression | H.264H;H.264B;Smart H.265+; H.264;H.265;MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p(1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) |
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720p @(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 96 kbps–14848 kbps H.265: 38 kbps–8960 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RT P; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; U DP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions |
Management Software | DMSS; DSS Pro |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive)) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive)) |
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; alarm digital input; audio; warning light |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Alarm I/O | 1/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 2 A ± 10% PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 4.5 W Max.: 15 W (illuminator + PTZ + speaker + heating glass) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 165.5 mm × 140 mm × 271.6 mm |
Weight | 1.5kg |
- Bảo hành: 24 tháng.