Camera IP Speed Dome hồng ngoại DAHUA DH-SD5A225GB-HNR

DAHUA DH-SD5A225GB-HNR

  • MS 0017845
  • DAHUA
Giá : 13,299,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A225GB-HNR

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A225GB-HNR

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” STARVIS™ CMOS. 

- Độ phân giải: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét (PFA).

- Zoom quang: 25x (4.8~120 mm).

- Zoom số: 16x.

- Quay quét ngang: 0°~360°, tốc độ 300°/s.

- Quay dọc lên xuống: -20°~+90°, tốc độ 200°/s.

- Hỗ trợ lật hình 180°.

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan) và tự động quay, (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Hỗ trợ các tính năng thông minh AI như: SMD Plus - Phân biệt người và xe, Hỗ trợ phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking, Phát hiện tụ tập, lãng vãng, phát hiện đỗ xe trái phép, phát hiện vật thể bị bỏ rơi, bị lấy mất...

- Cổng audio: 1 vào/ 1 ra. 

- Cổng báo động: 2 kênh vào/ 1 kênh ra.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10. 

- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB.

- Điện áp: DC 24V/2.5A, PoE+.

- Công suất: 13W, 22W (IR on).

- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.

- Kích thước: 332 × Φ190 mm. 

- Trọng lượng: 4.7kg.

- Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.

Đặc tính kỹ thuật

ModelDH-SD5A225GB-HNR
Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Effective Pixels1920(H)×1080(V), 2MP
ROM4 GB
RAM1 GB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30,000 s
Minimum IlluminationColor: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux (IR light on)
Illumination Distance150 m (492.13 ft) (IR)
Illuminator On/Off ControlZoom Prio; Manual; Smart IR
Illuminator Number4
Lens
Focal Length4.8 mm–120 mm
Max ApertureF1.6~F3.5
Field of View H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2°
Optical Zoom25x
Focus ControlAuto; semi-auto; manual
Iris TypeAuto; manual
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°
Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–300°/s
Tilt: 0.1°/s–200°/s
Preset SpeedPan: 400°/s; Tilt: 300°/s
Preset300
Tour8 (up to 32 presets per tour)
Pattern5
Scan5
Power-off MemoryYes
Idle Motion Preset; Pattern; Tour; Scan
PTZ ProtocolDH-SD
Pelco-P/D (auto recognition)
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification
Face DetectionYes
Auto TrackingYes
Quick PickWith AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events.
SMDYes
Video
CompressionSmart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1)
Video Frame RateMain stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Stream Capability3 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Day/NightAuto(ICR)/Color/B/W
BLC ModeYes
WDR120 dB
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction2D NR; 3D NR
White BalanceAuto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
Motion DetetionYes
Region of InterestYes 
Image StabilizationElectronic (EIS)
DefogElectronic
Digital Zoom16x
Image Rotation180°
Privacy MaskingUp to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view
S/N Ratio≥55 dB
Audio
CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723
Network
EthernetRJ-45 (10/100Base-T)
ProtocolHTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP
StorageFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
User/Host20 (total bandwidth: 64 M)
InteroperabilityONVIF (Profile S&G&T); CGI
Port
Alarm I/O2/1
Audio I/O1/1
Two-way AudioYes
Alarm LinkageCapture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; sending email
Alarm EventMotion/tampering detection; audio detection;
network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection
Others
Power Supply24 VDC, 2.5 A (± 25%)
PoE +(802.3at)
Power ConsumptionBasic: 13 W
Max.: 22 W (illuminator + PTZ working)
Ingress ProtectionIP67; IK10; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Operating Temperature –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)
Dimensions332 mm × Φ190 mm
Weight4.7 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận