DAHUA DH-SD5A225XA-HNR

DAHUA DH-SD5A225XA-HNR

  • MS 000015129
  • DAHUA
Giá : 11,840,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A225XA-HNR

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A225XA-HNR

- DAHUA DH-SD5A225XA-HNR là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264+/H.264/MJPEG (Sub Stream).

- Độ nhạy sáng: 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- Ống kính: 5.4 mm - 135 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Zoom quang: 25x.

- Zoom số: 16x.

- Tích hợp 1 dây cắm míc.

- Hỗ trợ 2 kênh vào và 1 kênh ra báo động.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.

- Hỗ trợ công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp. 

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB).

- Hỗ trợ chế độ quan sát ngày đêm (ICR).

- Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng (AWB).

- Hỗ trợ chức năng tự động bù sáng (AGC).

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).

- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức DH-SD, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan) và tự động quay (Auto Pan).

- Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: SMD plus-phân biệt người và xe.

- Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking...

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.

- Nguồn điện: AC24V/3A±25%.

- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet PoE+(802.3at).

- Công suất: 8W, 20W (IR on).

- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 70ºC.

- Kích thước: Φ190.0mm x 332mm.

- Trọng lượng: 4.7kg.

Đặc tính kỹ thuật

ModelDH-SD5A225XA-HNR
Camera
Image Sensor1/2.8-inch CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V) 
Pixel2MP
ROM4GB
RAM1GB
Electronic Shutter Speed1/3–1/30000 s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.005Lux@F1.6
B/W: 0.0005Lux@F1.6
0Lux (IR light on)
Illumination Distance150 m (492.13 ft)
Illuminator On/Off ControlZoom Prio/Manual/SmartIR/Off
Illuminator Number4
Lens
Focal Length5.4 mm-135 mm
Max. Aperture F1.6-F3.5
Field of ViewH: 58.7°–3.1°; V: 33.2°–1.7°; D: 67.3°–3.9° 
Optical Zoom25x
Focus ControlAuto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance0.1 m–1.5 m (0.32 ft–4.92 ft)
Iris ControlAuto/Manual
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90°
Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s
Preset SpeedPan: 400°/s; Tilt: 300°/s 
Presets300
Tour8 (up to 32 preset per tour)
Pattern5
Scan5
Speed AdjustmentSupport
Power-off MemorySupport
Idle MotionPreset/Tour/Pattern/Scanning
ProtocolDH-SD
Pelco-P/D(Auto recognition)
General Intelligence
Event TriggerMotion detection, video tampering, scene changing, Network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly
IVSObject Abandoned/Missing
Artificial Intelligence
Smart Capture Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture
Perimeter ProtectionTripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc
SMD PLUS Support
Auto TrackingSupport
Face Detection Support
Video
CompressionH.265/H.265+/H.264+/H.264/MJPEG (Sub Stream)
Streaming Capability3 streams
Resolution1080P (1920 × 1080); 1.3 M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Frame RateMain stream: 1080P/1.3 M/720P (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P/D1/CIF (1–25/30 fps)
Bit Rate ControlVariable/Constant
Bit RateH.265/H.264: 3 kbps-20480 kbps
Day/NightAuto(ICR)/Color/B/W
BLC Support
WDR120dB
HLCSupport
White BalanceAuto/ Indoor/ Outdoor/ Tracking/ Manual/ Sodium lamp/ Natural/ Street lamp
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction2D/3D
Motion DetectionSupport
Region of Interest (RoI)Support
Image Stabilization Electronic
DefogSupport
Digital Zoom16x
Flip180°
Privacy MaskingUp to 24 areas, and up to 8 areas in the same view
Audio
CompressionG.711A; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2 -Layer2; G.722.1; G.729; G.723
Network
Ethernet1 RJ-45 Port 10/100Base-T
ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP
InteroperabilityONVIF Profile S&G&T; CGI
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host 20 (Total bandwidth 64M
StorageFTP; Micro SD card (256G); NAS
BrowserIE7 and newer versions
Chrome 42 and older versions
Firefox 52 and older versions
Safari 
Management SoftwareSmart Player/ Smart PSS/ DSS/ Easy4ip
Mobile PhoneIOS/Android
Port
Audio Input1 (LINE IN; bare wire)
Audio Output1 (LINE OUT; bare wire)
Alarm I/O2/1
General
Power SupplyAC24V/3A±25%
POE+
Power Consumption 8W
20W (IR light on) 
Operating Temperature -40°C to +70°C (–40°F to +158°F)
Operating Humidity≤95%RH 
Protection IP67; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection
Casing Metal
DimensionsΦ190 mm×332 mm
Weight4.7 kg

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận