Đầu đọc thẻ HONEYWELL OM41BHOND
- Đầu đọc thẻ Multi không keypad.
- Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn ISO: Cho phép OmniClass 2.0 để đọc hầu hết thẻ thông minh tiêu chuẩn ISO.
- Tùy chỉnh MIFARE Classic và MIFARE DESFire EV1 tùy chọn có sẵn.
- Kích thước: 8.4 x 12.2 x 2.4 cm.
- Nguồn cấp: 5 - 16 VDC, standby 85mA, Maximum 100mA.
Đặc tính kỹ thuật
Model | OM41BHOND |
Typical Read Ranges | |
2k/16k Smart (OKP0…/ OKP2...) | 11.4 cm / 4.5” |
iClass SE credential | 11.4 cm / 4.5” |
Key/tag Smart (PXKEYH.../OKS...) | 5.7 cm / 2.25” |
MIFARE/DESFire credential | |
SE for MIFARE Classic ISO card | 10.2 cm / 4.0” |
SE for MIFARE Classic Key/tag | 3.8 cm / 1.5” |
SE for DESFire EV1 ISO card | 5.1 cm / 2.0” |
Proximity credential (125kHz) | |
HID Prox / AWID ISO Card | 6.4 cm / 2.5” |
HID Prox / AWID Key/tag | 3.8 cm / 1.5” |
EM4102 ISO Card | 10.2 cm / 4.0” |
General | |
Keypad | No |
Housing Color | Black |
Smart Card Compatibility | 15693: Reads iClass/OmniClass credentials, card serial number 14443B: Reads iClass/OmniClass credentials (secure) |
125kHz proximity compatibility | HID Prox, AWID and EM4102 |
Key Length | iClass/OmniClass 64 bit encryption iClass SE / iCLASS Seos 128 bit AES Encryption SE for MIFARE Classic / SE for DESFire EV1 128 bit AES Encryption |
Data Encryption | Available between card and reader (OmniClass and iClass) Additionally on credential (SE for MIFARE Classic and MIFARE DESFire EV1) |
Operating Temperature | -35º to 65º C |
Operating Voltage Range | 5 - 16 VDC |
Current | Standby 85mA; Max 100mA |
Termination | 9 wire 45 cm Pigtail |
Tamper Output | Available (Optical sensor) |
Hold Wire input | Yes |
Panel Interfaces | (all built-in) Wiegand |
IP Rating | IP55 |
Dimensions | 8.4 x 12.2 x 2.4 cm |
- Sản xuất tại Hong Kong.
- Bảo hành: 12 tháng.