Đầu ghi hình 16 kênh PANASONIC CJ-HDR216
-Đầu ghi hình HD-CVI 16 kênh, chuẩn nén hình ảnh H.264.
-Xem trực tiếp với độ phân giải: 1080P (1~15fps)/ 720P/960H/D1 (1~25/30fps).
-Ngõ ra Video: 1 HDMI, 1 VGA.
-Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ (lên tới 12TB).
-1/4/9/16 CH synchronous real time playback.
-Hỗ trợ 2 cổng USB, 1 cổng USB 3.0.
-Số người truy cập đồng thời: 128 người.
-Hỗ trợ xem qua điện thoại di động: iPad, iPhone và hệ điều hành Android.
-Nguồn điện: 12VDC/ 5A.
-Công suất tiêu thụ: 15W (without HDD).
-Kích thước: 375 x 285 x 55mm.
-Trọng lượng: 2.35kg (without HDD).
Đặc tính kỹ thuật
Model | CJ-HDR216 |
Video/ Audio IF | 16 CH, BNC |
Type | HDCVI: 720p/ 1080p HDCVI |
Analog: NTSC/ PAL | |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA |
Audio Input | 1 CH, RCA |
Audio Output | 1 CH, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio input/ output CH 1 |
Display | |
Output Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multiscreen Mode | 1/4/8/9/16 |
Privacy Masking | 4 rectangular zones (each camera) |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video/ Audio Format | |
Video/Audio Compression | H.264/ G.711 |
Record Rate | Main Stream: 1080P (1~12/15fps)/ 720P/ 960H/ D1 (1~25/30fps) |
Extra Stream: CIF/ QCIF (1~25/30fps), D1 (1~12/15fps) | |
Bit Rate | 96~4096Kb/s |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD), Stop |
Record Interval | 1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Alarm/ Event | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22×18), Video Loss & Camera Blank |
Playback & Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time/Date, MD & Exact search (accurate to second) |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Network | |
Network Interface | RJ-45 port (10/100M/ 1000Mbps) |
Network Functions | HTTP, IPv4/IPv6, TCP/IP, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, SNMP, P2P |
Max. User Access | 128 users |
Mobile Device | iPhone, iPad, Android |
HDD | |
Type | 2 SATA ports, up to 12TB |
External Interface | |
USB Interface | 2 ports (1 Rear), USB2.0 |
RS485 Camera Interface | 1 port, For PTZ Control |
General Specifications | |
Power Supply | 12VDC/5A |
Power Consumption | 15W (without HDD) |
Working Environment | -10°C~+55°C / 10%~90%RH/ 86~106kpa |
Dimension | 1U, 375 x 285 x 55mm |
Weight | 2.35kg (witout HDD) |
-Bảo hành: 12 tháng.