Đầu ghi hình 4 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8104H2
- Đầu ghi hình XVR AI nhận diện khuôn mặt.
- Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP.
- Hỗ trợ camera HDCVI 5M-N (1fps-10fps); 4M-N/1080P (1fps-15fps); 1080N/720P/960H/D1/CIF (1fps-25/30fps).
- Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ camera IP tối đa 6 kênh, lên đến 6Mp (băng thông tối đa 32Mbps).
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ chu vi và SMD Plus.
- Chế độ xem lại: 1/4 kênh cùng lúc.
- Hỗ trợ 1 kênh Face recognition (chỉ hỗ trợ camera analog), tốc độ xử lý lên đến 8 khuôn mặt/ giây.
- Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt (không có trong cơ sở dữ liệu của thiết bị).
- Hỗ trợ tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu (Người, Phương tiện).
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non...
- Hỗ trợ kết nối với Camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,...
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-DAi8104H2 |
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Perimeter Protection | |
Performance | 2 channels, 10 IVS for each channel |
Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition | |
Performance | Max 8 face pictures/sec processing; 1 channel video stream face recognition, only support analog camera |
Stranger Mode | Detect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
Database Management | Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face picture. |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera Input | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera Input | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+2 channels, each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Postrecord: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Scene Change |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 6TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (USB 2.0) |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
General | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | <4W |
Operating Conditions | -10°C ~ 55°C, 0~90%RH |
Dimensions | Compact 1U, 260 × 238 × 48 mm |
Weight | 1.0kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.