Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7616NXI-K2/S

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7616NXI-K2/S

  • MS 0016121
  • HIKVISION
Giá : Liên hệ

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7616NXI-K2/S

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7616NXI-K2/S

- HIKVISION DS-7616NXI-K2/S là dòng đầu ghi hình IP hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ lên đến 80%. Hỗ trợ kết nối tối đa 16 camera IP với độ phân giải 8MP, cho chất lượng hình ảnh sắc nét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264/H.264+.

- Tương thích với tín nhiệu ngõ ra: 1 HDMI (4K (3840 × 2160)), 1 VGA (1920 x 1080).

- Hỗ trợ 01 x RJ45 10/100/1000 Mbps và 02 x USB.

- Băng thông đầu vào: 160 Mbps.

- Băng thông đầu ra: 256 Mbps.

- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng 8TB cho mỗi ổ.

- Hỗ trợ 4 ngõ vào và 1 ngõ ra báo động.

- Hỗ trợ thông minh: nhận phân biệt người/ phương tiện; chụp hình khuôn mặt.

Đặc tính kỹ thuật

ModelDS-7616NXI-K2/S
Facial Recognition
Facial detection and analyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
Face picture libraryUp to 16 face picture libraries, with up to 10,000 face pictures in total (each picture ≤ 512 KB, total capacity ≤ 150 MB)
Face picture comparison4-ch face picture comparison alarm
Performance of facial detection and analytics1-ch human face capture (HD network camera, up to 8 MP, H.264/H.265)
Perimeter Protection
Human/Vehicle analysisUp to 4-ch 2 MP (H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm; Up to 12 rules in total
Video and Audio
IP video input16-ch
Up to 8 MP resolution
Incoming bandwidth160 Mbps
Outgoing bandwidth256 Mbps
HDMI output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K(2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video output modeHDMI/VGA independent output
Audio output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-way audio input1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Decoding
Decoding formatH.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording resolution8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback16-ch
Capability2-ch@8 MP(25fps) /4-ch@4MP(30fps) /8-ch@1080p(30fps)
Stream typeVideo, Video & Audio
Audio compressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/MP2L2
Network
Remote connections128
Network protocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network interface1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary interface
SATA2 SATA interfaces
CapacityUp to 8 TB capacity for each disk
Alarm in/out4/1
USB interfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power supply12 VDC
Consumption (without HDD)≤ 30 W
Working temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working humidity10% to 90%
Chassis1U chassis
Dimension (W × D × H)385 × 315 × 52 mm
Weight (without HDD)≤ 1.8 kg (4 lb.)
Certification
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận