Đầu ghi hình camera IP 32 kênh Hanwha Techwin WISENET XRN-2010A/KAP
- Đầu ghi hình camera IP 32 kênh.
- Độ phân giải: CIF ~ 12MP.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ mỗi ổ cứng 6TB.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng e-SATA.
- Tốc độ ghi hình camera IP lên đến 256Mbps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG, WiseStream (H.265, H.264).
- Hỗ trợ tên miền DDNS.
- P2P (QR code).
- Tương tích với tín hiệu ngõ ra: HDMI độ phân giải 4K.
- Hỗ trợ cổng VGA, USBx2.
- Cổng kết nối: RJ-45, Gigabit ethernet x 2.
- Hỗ trợ 32 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
- SSM, Webviewer, SmartViewer, iPOLiS mobile viewer (Android / iOS).
Đặc tính kỹ thuật
Model | XRN-2010A/KAP |
Display | |
Video Inputs | Up to 32CH |
Resolution | CIF ~ 12MP |
Local Display | 1x HDMI, 1x VGA dual monitor |
Protocols | Samsung, ONVIF |
Multi Screen Display | Local monitor: 1/ 2V/ 3V/ 4/ 6/ 8/ 9/ 1/ 16/ 25/ 36 Auto sequence |
Web: 1/ 4/ 9/ 16/ 25/ 36 Auto sequence | |
Performance | |
Operating System | Linux |
Compression | H.265, H.264, MJPEG, WiseStream (H.265, H.264) |
Recording Bandwidth | Max. 256Mbps |
Resolution | CIF ~ 12MP |
Mode | Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post) |
Event Trigger | Alarm input, Video loss, Camera event (Sensor, MD, Video analytics) |
Event Action | E-mail, PTZ preset, Alarm out, Buzzer, Monitor out |
Search & Playback | |
Playback Bandwidth | 32Mbps (16CH simultaneously) |
Performance | Max. 4 users (Set 1, Remote 3) |
Simultaneous Playback | Max. 16CH (Local monitor, Network) |
Internal Storage | 0TB ~ 6TB / 8 (Max. 48TB) |
External Storage | iSCSI storage (Max. 384TB), Promise VessRaid R2600 |
Audio Communication | 2-way |
Network | |
Interface | RJ-45, Gigabit ethernet x 2 |
Protocol Support | TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Server, Client), PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, uPnP, HTTPS, SNMP, ONVIF (Profile-S), SUNAPI (Server, Client) |
Transmission Bandwidth | 512Mbps (iSCSI off), 256Mbps (iSCSI on) |
Max. Remote Users | Search 3 / Live unicast 10 / Live multicast 20 |
IP | IPv4 / IPv6 |
Interface | |
HDMI | Main: 1ea (Both support Live / PB / Setup) |
VGA | Sub: 1ea (Support Live screen up to 16 div. mode) |
Audio | Out 1ea (RCA, Line) |
Ethernet | RJ-45 2ea (LAN/WAN, 1Gbps) |
Alarm | In 8ea (Terminal block) / Out 4ea (Terminal block) |
USB | 2ea (Front 1, Rear 1) |
Storage | 1 e-SATA |
Serial / Reset | RS-232C / Switch 1ea |
Power Cord | 1ea AC Inlet |
General | |
Input Voltage/ Current | 100 ~ 240V AC ±10%, 50/60Hz / 4 ~ 1.5A |
Power Consumption | Max. 99W |
Operating Temperature | 0°C~+40°C |
Dimensions (WxHxD) | 440.0 x 88.0 x 384.8mm |
Weight | 4.86kg |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.