Đầu ghi hình camera IP 32 kênh Vivotek ND9541
- Đầu ghi hình camera IP 32 kênh.
- Độ phân giải: 1920 x 1080, 1280 x 720.
- CPU: ARM Processor.
- Chuẩn nén hình ảnh: MJPEG, H.264, H.265.
- Chuẩn nén âm thanh: G.711, G.726.
- Hỗ trợ 4 ổ cứng dung lượng lưu trữ lên đến 8TB mỗi ổ.
- Ngõ ra Video: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA.
- Bộ nhớ: 256MB (Flash), 4GB (RAM).
- Hỗ trợ giao tiếp mạng: 2 RJ45 10/100/1000Mbps Ethernet.
- Hỗ trợ dung lượng: 2560 x 1920 @ 30 hình/ giây (1 kênh), 1920 x 1080 @ 120 hình/ giây (4 kênh), 1280 x 720 @ 240 hình/ giây (8 kênh), 1280 x 720 @ 480 hình/ giây (16 kênh), 720 x 480 @ 960 hình/ giây (32 kênh).
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: 2 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0.
- Hỗ trợ 8 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter.
- Nguồn điện: 56V - 2.5A.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Embedded Linux OS.
- Hỗ trợ các ứng dụng trên điện thoại di động: EZconnect, iViewer (iOS/ Android).
Đặc tính kỹ thuật
Product Description | 32-CH H.265 Embedded NVR |
OS | Embedded Linux |
CPU | ARM Processor |
Flash | 256 MB |
RAM | 4 GB |
Watchdog | Hardware + Software |
Power Restoration | System Restart Automatically after Power Recovery |
HDD Devices | Internal x 4 |
HDD Max. Capacity | 8 TB x 4 |
Disk Management | Create, Format and Remove Disk |
HDD S.M.A.R.T | |
Video Output | HDMI x 1, VGA x 1 |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720 |
Graphics Decoder | Hardware decoding |
Decoding Capacity | H.265/H.264: |
2560 x 1920 @ 30 fps (1-CH) | |
1920 x 1080 @ 120 fps (4-CH) | |
1280 x 720 @ 240 fps (8-CH) | |
1280 x 720 @ 480 fps (16-CH) | |
720 x 480 @ 960 fps (32-CH) | |
Camera Position | Change the viewcell position on the Live View screens |
USB Interface | Front: 2 (USB 2.0) |
Back: 1 (USB 3.0) | |
Alarm In | 8 |
Alarm Out | 4 |
Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x 1 |
3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x 1 | |
RS485 | 1 Port (Reserved) |
Network Interface | 10/100/1000Mbps Ethernet (RJ45) x 2 |
Protocols | IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter |
Power Input | DC 56V 2.5A |
Power Consumption | Max. 120 W |
LED Indicator | Status, Record, HDD1, HDD2, HDD3, HDD4, Net1, Net2 |
Form Factor | Desktop |
Operation Buttons | Power (Front) / Reset (Back) |
Dimensions | 430 x 400 x 44.5 mm |
Weight | 3.87 kg (without HDD) |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC, VCCI, UL |
Operating System | Microsoft Windows OS: XP/ Vista/ 7/ 8/ 2008/ 2012 |
CPU | Intel Celeron or above |
Memory | 2 GB or above |
Ethenet | 10/100Mbps |
Display Resolution | 1024 x 768 pixels or above |
Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or above |
Software AP | Installation Wizard 2, ST7501, VAST |
Mobile/Tablet App | EZConnect (iOS/Android), iViewer (iOS/Android) |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.