Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HONEYWELL HEN04103
- Đầu ghi hình IP 4 kênh.
- Hệ điều hành: Emberdded LINUX.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H264/ MJPEG.
- Chế độ ghi hình: 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072×2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 ×1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 ×576/704 ×480); CIF (352 × 288/ 352 × 240).
- Tốc độ ghi hình: 1-15 fps (8 MP); 1-25/30 fps.
- 1 channel input; 1 channel output; RCA.
- Hỗ trợ 4 kênh PoE.
- Chế độ xem lại: 1/4 kênh đồng thời.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI; 1 VGA.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng 6TB mỗi ổ.
- Hỗ trợ 4 kênh ngõ vào báo động, 2 kênh ngõ ra báo động.
- Cổng kết nối mạng: 1 cổng RJ45 (10/100/1000 Mbps).
- Hỗ trợ 128 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: IOS, Android.
- Hỗ trợ cổng RS232, RS485, 2 USB.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HEN04103 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video | |
Input | 4 Channels IP |
Audio | |
Audio Input/Output | 1 Channel Input/1 Channel Output, RCA |
Two-way Communication | Supported |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
Display Split | 1/4 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Recording | |
Compression | H.265/H.264 |
Resolution | 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072×2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 ×1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 ×576/704 ×480); CIF (352 × 288/ 352 × 240) |
Frame rate | 1-15 fps (8 MP); 1-25/30 fps (rest of the resolutions) for each channel |
Record bit rate | 80Mbps |
Recording mode | Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop |
Video Detection and Alarms | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer, Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection – MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Tampering |
Alarm Input/ Relay Output | 4/2 channels |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom |
Backup Mode Compatibility | USB Device; Network |
Network | |
Supported Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P |
PoE | 4 ports (802.3af/at) |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps) |
Max. Number of Users | 128 Users |
Smart Phone Compatibility | iPhone; iPad; Android |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 (1 USB3.0; 1 USB2.0) |
RS232 | 1 port (for P0S communications) |
Internal HDD | 2 SATA III Port (up to 12 TB) |
Others | |
Power Supply | 48VDC/2A |
Dimensions | 1U, 375×281.5×56 mm |
Weight | 1.6kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.