Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh HIKVISION DS-7324HGHI-SH
- Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh, chuẩn nén hình ảnh H.264.
- Độ phân giải ghi hình thời gian thực: Full channel @ 720P.
- Hỗ trợ các loại camera: 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét với cáp đồng trục.
- Ngõ ra video HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
- Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
- Kết nối mạng: 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet.
- Cổng kết nối: RS485, RS232.
- 16 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng.
- Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
- Có thể điều chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad...
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi.
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Có thể thêm 8 camera IP độ phân giải lên đến 2.0MP vào đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 24 kênh.
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 55W.
- Kích thước: 445 x 390 x 70 mm
- Trọng lượng: ≤ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 4-ch |
Video Compression | H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 24-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input | 8-ch (up to 32-ch) Up to 2MP resolution |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch RCA (2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/ Audio Output | |
HDMI/ VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution | Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF; Sub-stream: WD1 (non-real-time) / 4CIF (non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate | |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/ Video&Audio |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1KΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 1080P/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF / QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback | 24-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/ IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 4 SATA interfaces for 4 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/ 100/ 1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
USB Interface | 3 USB 2.0 interfaces |
Serial Interface | 1RS-485 interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm Input | 16-ch |
Alarm Output | 4-ch |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240VAC, 47 ~ 63Hz |
Consumption | ≤ 55W |
Working Temperature | -10°C ~ +55°C (14°F ~ 131°F) |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | 19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions | 445 x 390 x 70 mm |
Weight | ≤ 5kg |
- Bảo hành: 24 tháng.