Đầu ghi hình TVI-IP 32 kênh HILOOK DVR-232Q-K2
- Đầu ghi hình DVR 32 kênh 3MP/4MP Lite hỗ trợ cổng vào tự nhận tín hiệu Turbo HD/ CVI/ AHD/ CVBS.
- Hỗ trợ gán được 2 camera IP 4MP (lên tới 34 camera IP khi tắt các kênh analog).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng VGA 1920x1080/ 1 cổng HDMI 4K.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa 10TB.
- Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100/1000M.
- Hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo và phát hiện xâm nhập trên 4 kênh, 1 kênh phát hiện thay đổi khung cảnh.
- Hỗ trợ lưu trữ qua Dropbox/Google Drive/Microsoft OneDrive.
- Hỗ trợ DDNS và HiLook.
- Hỗ trợ 128 kết nối từ xa.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DVR-232Q-K2 |
Video/Audio input | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog video input | 32-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω),supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 |
AHD input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS input | PAL/NTSC |
IP video input | 2-ch (up to 34-ch) Up to 4 MP resolution Supports H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Audio compression | G.711u |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA output | VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Encoding resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/ 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/ 3 MP/ 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Synchronous playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard disk | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
External interface | |
Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the 1st audio input) |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Consumption (without HDD) | ≤ 65 W |
Working temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimensions (W × D × H) | 380 × 320 × 48 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 2 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.