Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1-A-S4

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1-A-S4

  • MS 0015481
  • DAHUA
Giá : 1,452,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1-A-S4

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1-A-S4

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

Camera hỗ trợ các chức năng: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Tích hợp Mic.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Chất liệu: Kim loại + nhựa.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.7 inch CMOS
Max. Resolution2688 (H) × 1520 (V)
ROM16 MB
RAM128 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100000 s
Min. Illumination0.03 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)
0.003 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance30 m (98.4 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotation: 0°~360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Lens MountM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture2.8 mm: F2.0
3.6 mm: F2.0
Field of View2.8 mm: Horizontal: 104°; Vertical: 58°; Diagonal: 124°
3.6 mm: Horizontal: 88°; Vertical: 48°; Diagonal: 103°
Iris ControlFixed
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported
by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+; Smart H.264+
Video Frame RateMain stream:
2688 × 1520 (1 fps–20 fps)
2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1 fps–20/25 fps)
704 × 480 (1 fps–20/30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440);
2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M
(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 ×
480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 ×240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6400 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120dB
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520
resolution and lower.)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Built-in MICYes
Audio CompressionG.711A; G.711Mu; G.726
Alarm
Alarm EventNetwork disconnection; IP conflict; illegal access; motion
detection; video tampering; audio detection; security
exception
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; Multicast
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Genetec
User/Host6 (Total bandwidth: 36 M)
StorageFTP
BrowserIE
Chrome
Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientIOS; Android
Power
Power Supply12V DC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 1.9 W (12 VDC); 2.9 W (PoE)
Max. (ICR + H.265 + IR intensity): 3.8W (12 VDC); 5W (PoE)
Environment
Operating Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95%
Storage Temperature-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
ProtectionIP67
Structure
CasingMetal + plastic
Product Dimensions162.6 × 70 × 70 mm (L × W × H) 
Net Weight0.22 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận