Camera IP hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1001-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1.0 Megapixel.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Ống kính: 2.8/4/6 mm.
- Hỗ trợ Dual streams.
- Chức năng quan sát Ngày Đêm (IR Cut).
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện cung cấp: 12 VDC ± 25%.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W/5W (PoE).
- Kích thước: 69.1 × 66 × 172.7 mm.
- Trọng lượng: 500g.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD1001-I | |
Camera | ||
Image Sensor | 1/4 inch progressive scan CMOS | |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s, support slow shutter | |
Lens | 2.8 mm @F2.2, horizontal field of view 92°, 4 mm @F2.2, horizontal field of view 70° 6 mm @F2.2, horizontal field of view 56° | |
Lens Mount | M12 | |
Day &Night | IR cut filter with auto switch | |
3-Axis Adjustment (Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotation: 0° to 360° | |
DNR (Digital Noise Reduction) | 3D DNR | |
WDR (Wide Dynamic Range) | Digital WDR | |
Compression Standard | ||
Video Compression | Main stream: H.264, Sub stream: H.264/MJPEG | |
H.264 Type | Baseline profile/Main profile | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 2 Mbps | |
Image | ||
Max. Resolution | 1280 × 720 | |
Main Stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps @(1280 × 720), 60Hz: 30fps @(1280 × 720) | |
Sub-stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps @( 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240), 60Hz: 30fps @( 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) | |
Image Settings | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software | |
Day/Night Switch | Support auto, scheduled | |
Others | Mirror, BLC (area configurable), region of interest (support 1 fixed region) | |
Network | ||
Detection | Motion detection | |
Alarms | Video tampering, network disconnected, IP address conflicted | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour | |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark | |
Interface | ||
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
General | ||
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply | 12 VDC ±25%, PoE (802.3af) | |
Power Consumption | Max. 4 W/5 W (PoE) | |
Ingress Protection | IP67 | |
IR Range | Up to 30 m | |
Dimensions | 69.1 mm × 66 mm × 172.7 mm | |
Weight | 500 g |
- Bảo hành: 24 tháng.