Camera IP Cube hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2455FWD-IW

Camera IP Cube hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2455FWD-IW

  • MS 000007326
  • HIKVISION
Giá : 2,684,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Cube hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2455FWD-IW

Camera IP Cube hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2455FWD-IW

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 5 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.

- Ống kính: 2.8mm (tùy chọn 4/6mm).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux với IR.

- Hỗ trợ kết nối wifi không dây.

- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).

- Tính năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.

- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).

- Tính năng thông minh: hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ.

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.

- Nguồn điện: 12VDC.

- Kích thước: 102.8 × 65.2 × 32.6 mm.

- Khối lượng: xấp xỉ 128 g.

Đặc tính kỹ thuật

ModelDS-2CD2455FWD-IW
Camera ip
Image Sensor1/2.8 inch Progressive Scan CMOS
Min. IlluminationColor: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Color: 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR
Shutter Speed1/3 s to 1/100,000 s
Slow ShutterYes
Day & NightIR Cut Filter
Digital Noise Reduction3D DNR
WDR120dB
3-Axis AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Focal length2.8/4/6 mm
ApertureF2.0
FOVHorizontal field of view: 93°
Vertical field of view: 51°
Diagonal field of view: 108°
Lens MountM12
IR
IR Range10 m
Wavelength850nm
PIR
AngleHorizontal: 90°, Vertical: 80°
PIR Range10 m
Compression Standard
Video CompressionMain stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG 
Third stream: H.265/H.264
H.264 TypeMain Profile/High Profile
H.264+Yes
H.265 TypeMain Profile
H.265+Yes
Video Bit Rate32 Kbps to 16 Mbps
Audio CompressionG722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM
Audio Bit Rate64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)
Smart Feature-set
Behavior AnalysisLine crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection
Face DetectionYes
Region of InterestSupport 1 fixed region for main stream and sub-stream separately
Image
Max. Resolution2560 × 1920
Main Stream50Hz: 20 fps (2560 × 1920, 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 20 fps (2560 × 1920), 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288)
60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240)
Third Stream50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288)
60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240)
Image SettingRotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Image EnhancementBLC/3D DNR
Day/Night SwitchAuto/Schedule
Network
Network StorageSupport Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
Alarm TriggerMotion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, PIR, illegal login
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6
General FunctionOne-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
 Up to 32 users
User/Host3 levels: Administrator, Operator and User
ClientiVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200
Web BrowserIE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+
Interface
Audio1 built-in mic, 1 built-in speaker, mono sound
Communication Interface1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
On-board storageBuilt-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G
SVCSupport H.264 and H.265 encoding
Reset ButtonYes
Wi-Fi
Wireless StandardsIEEE 802.11b/g/n
Frequency Range2.412 GHz to 2.4835 GHz
Channel Bandwidth20M/40M
Protocols802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK
802.11g/n: OFDM/64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK
SecurityWPA, WPA2
Transfer Rates11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps
Wireless Range50 m
Audio
Environment Noise FilteringYes
Audio Sampling Rate16 kHz
General
Operating Conditions-10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply12 VDC ± 20%, PoE (802.3af, class 3)
Power Consumption and Current12 VDC, 0.47A, max. 7W
PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7W
Interface ProtectionTVS 2000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection
MaterialPlastic
Dimensions102.8× 65.2 × 32.6 mm
WeightCamera ip: Approx. 128 g

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận