* Một số tính năng đặt biệt của EnGenius EAP1300:
- Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)
- Công nghệ Turbo Engine, vi xử lý 4-nhân (Quad-core) giúp thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc và tăng số lượng thiết bị truy cập
- Với 2 anten Dual-band (2.4/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 2x2 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz@23dBm, 5Ghz@23dBm) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)
- Tốc độ lên tới 1300Mbps (400Mbps cho băng tần 2.4GHz và 867Mbpscho băng tần 5Ghz) cho phạm vi phủ sóng lên tới 3000 mét vuông
- Với 1 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af 48v-54v cho phép lắp đặt linh hoạt
- Hỗ trợ 120 thiết bị truy cập cồng thời.
- Bảo mật cao cấp chuẩn mã hóa WEP Encryption 64/128/152 bit và WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES)
* Thông số kỹ thuật:
Model | EAP1300
|
Standards | IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE802.11a/n/ac on 5 GHz
|
Processor | Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU 4x ARM Cortex A7
|
Antennas | 4 x 5 dBi Omni-Directional Integrated
|
Physical Interface | 10/100/1000 Gigabit Ethernet Port DC Jack Reset Button Kensington Security Slot
|
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3af Input IEEE 802.11e Compliant Source 12VDC/1A Power Adapter
|
LED Indicators | Power (Green) Ready to Config (Yellow) Internet Connectio (Blue) Internet Disconnection (Red)
|
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
|
Operation Modes | Access Point Mode (AP mode) WDS: WDS AP, WDS Bridge Access Point
|
Control Features | Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Switch) Distance Control (ACK Timeout) Multicast Supported Wi-Fi Scheduler Client Traffic Status RADIUS Accounting (802.1x) Power Save Mode (U-APSD Support) CLI Support HTTPS
|
Wireless Security | WEP Encryption 64/128/152 bit WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation
|
Temperature Range | Operating: 32º F~104º F (0º C~40º C) Storage: -22º F~176º F (-30º C~80º C)
|
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less
|
Dimensions & Weights | Weight: 0.62 lbs. (0.28 kg) Diameter: 6.36” (161.54 mm) Height: 1.64” (41.66 mm)
|
Package Contents | EAP1300 Indoor Access Point T-Rail Mounting Kits Ceiling & Wall Mount Screw Sets Mounting Brackets RJ-45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Mặt trước sản phẩm
Mặt sau sản phẩm