* Một số tính năng đặt biệt của EnGenius Outdoor ENS500EXT-AC:
- Công nghệ Turbo Engine, vi xử lý 4-nhân (Quad-core) giúp thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc và tăng số lượng thiết bị truy cập
- Với anten định hướng 2x2 5 dBi Omni-Directional Detachable tích hợp sẵn, hỗ trợ công nghệ mới nhất 2x2 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở giải tần 5Ghz 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)
- Tốc độ lên tới 867Mbps ( 867Mbpscho băng tần 5Ghz)
- Với 1xGigabit PoE chuẩn 802.3af 24v cho phép lắp đặt linh hoạt
- Hỗ trợ 100 thiết bị truy cập cồng thời.
- Bảo mật cao cấp chuẩn mã hóa WEP Encryption 64/128/152 bit và WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES)
* Thông số kỹ thuật chi tiết:
Model | ENS500EXT-AC
|
Standards | IEEE802.11a/n/ac on 5 GHz
|
Antennas | 2 x 5 dBi Omni-Directional Detachable (SMA-Type)
|
Physical Interface | 2 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet Ports (Link Aggregation achieves 2 Gbps Throughput) Reset Button
|
Power Source | Power-over-Ethernet: Proprietary 24V PoE IEEE 802.11e Compliant Source Active Ethernet (PoE)
|
LED Indicators | Power LAN 1 LAN 2 WLAN Signal
|
Operating Frequency | 5 GHz
|
Operation Modes | Access Point Mode (AP mode) Client Bridge Mode (CB Mode) WDS: WDS AP, WDS Bridge, WDS Station
|
Wireless Security | WEP Encryption 64/128/152 bit WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation
|
Temperature Range | Operating: 32º F~104º F (0º C~40º C) Storage: -22º F~176º F (-40º C~80º C)
|
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less
|
Dimensions & Weights | Weight: 0.65 lbs. (0.29 kg) Width: 3.93” (100 mm) Length: 7.20” (185 mm) Height” 1.08” (27 mm)
|
Package Contents | ENS500EXT-AC Outdoor Access Point Pole-Mounting Brackets Wall-Mount Screw Set (2) 5 GHz 5 dBi SMA Antennas Power Cord Quick Installation Guide
|