16-port 10/100Mbps PoE Switch PLANET FNSW-1600P
FNSW-1600P là một switch 16 cổng 10/100Mbps 802.3af Power over Ethernet với tổng công suất PoE là 125 Watts. Với 16 cổng Fast Ethernet tích hợp tính năng 802.3af PoE injector, thiết bị có thể cấp điện cho tối thiểu 9 thiết bị nhận nguồn cấp có hỗ trợ IEEE 802.3af với công suất 12.95Watts cho mỗi cổng.
FNSW-1600P còn mang lại hiệu suất non-blocking, giá rẻ và đơn giản với kích thước kim loại 19 inch để triển khai hiệu quả trong các ứng dụng mạng doanh nghiệp và gia đình.
Power over Ethernet
-Tương thích với IEEE 802.3af Power over Ethernet Mid-Span PSE.
-Hỗ trợ 16 thiết bị nhận nguồn cấp với IEEE 802.3af.
-Tổng công suất PoE là 125 Watts.
-Hỗ trợ công suất PoE 15.4 Watts cho mỗi cổng PoE.
-Tự động phát hiện các thiết bị nhận nguồn cấp.
-Cơ chế bảo vệ mạch ngăn ngừa xung đột giữa các cổng interference between ports.
-Hỗ trợ cấp điện từ xa khoảng cách 100 mét.
Chuyển mạch
-Hỗ trợ tính năng 10/100Mbps Auto-Negotiation và Auto MDI / MDI-X.
-Hỗ trợ Flow control cho chế độ Full Duplex và back pressure cho chế độ Half Duplex.
-Tích hợp công cụ tìm kiếm địa chỉ, hỗ trợ 8K MAC address.
-Tự động nhận và gộp địa chỉ.
Phần cứng
-19-inch size, 1U height.
-Đèn chỉ thị LED PoE ready và PoE activity.
-2 quạt êm cho khả năng làm việc lâu dài và ổn định.
Đặc tính kỹ thuật
Model | FNSW-1600P |
Hardware Specification | |
Network Connector | 16-Port RJ-45 for 10/100Base-TX |
PoE Inject Port | 16 |
LED Display | System: Power (Green) |
Per port: PoE (Orange) | |
LNK/ACT (Green) | |
Switch Architecture | Store and Forward switch architecture |
MAC Address | 8K MAC address table with Auto learning function |
Switch Fabric | 3.2Gbps |
Switch Throughput | 2.38Mpps@64Bytes |
Power Requirement | 100~240VAC, 50/60Hz, 2A max. |
Power Consumption | Max.135 Watts / 460 BTU |
Dimension (W x D x H) | 445 x 207 x 45 mm (1U height) |
Weight | 2.33kg |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet |
PoE Power Supply Type | Mid-Span, PSE |
PoE Power Output | Per Port 48V DC, 350mA. Max. 15.4 Watts |
Power Pin Assignment | 4/5(-), 7/8(+) |
PoE Power Budget | 125 Watts |
Standard Conformance | |
EMI Safety | FCC Class A, CE |
Standard Compliance | IEEE 802.3: Ethernet |
IEEE 802.3u: Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x: Flow Control | |
IEEE 802.3af: Power over Ethernet | |
Environment | |
Operating environment | 0 ~ 50 Degree C |
Storage environment | -40 ~ 70 Degree C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.