48-Port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch PLANET FNSW-4800
Được thiết kế hoàn hảo với giá thành hợp lý, khả năng thực thi cao, và dễ dàng cài đặt, PLANET FNSW-4800 có 48 cổng 10/100Base-TX Fast Ethernet và nó là sự lựa chọn tốt nhất cho mạng của bạn. Với khả năng hỗ trợ băng thông tốt trong mạng nội bộ, PLANET FNSW-4800 Fast Ethernet là sự lựa chọn lý tưởng và hiệu quả cao trong môi trường mạng ngang hàng…
Switch này cung cấp 48 cổng Fast Ethernet và hỗ trợ tốc độ cao trong kết nối mạng. Khả năng tự động cảm nhận, tất cả các cổng RJ-45/STP của FNSW-4800 có thể được cấu hình để đạt được tốc độ 10/20Mbps hoặc 100/200Mbps. Hơn thế, sản phẩm này còn được trang bị tính năng tự động tìm MDI/ MDIX đối với kết nối cắm vào và chạy.
Khả năng thực thi cao, thông lượng ở tốc độ filtering/forwarding là 14,880pps là 10Mbps, và 148,800pps là 100Mbps. Với khả năng chia sẻ bộ nhớ đệm, FNSW-4800 có thể tăng băng thông, hạn chế sự phụ thuộc vào đường truyền, và làm giảm sự tắc nghẽn trên đường truyền tới máy chủ…
Mô hình ứng dụng
Workgroup Switch
Với tốc độ non-blocking là 8,8Gbps, FNSW-4800 có thể dễ dàng cung cấp băng thông lớn trong mạng Fast Ethernet hay mạng trục chính trong văn phòng của bạn.
Department Switch
Kết nối trực tiếp khi sử dụng bất kỳ loại cáp thẳng hay cáp chéo nào tới mạng trục chính, switch cung cấp khả năng kết nối tới các phân đoạn mạng của hệ thống mạng.
Đặc tính kỹ thuật
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-T
- 48 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding
- Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận
- Chia sẻ bộ nhớ đệm và dành 8k cho bảng địa chỉ MAC
- 2.5Mb cho bộ nhớ gói tin
- Hỗ trợ tìm Auto-MDI/MDI-X
- Kiểm soát dòng để không xảy ra mất gói tin
- Hỗ trợ gói tin 1522b và chế độ trong suốt 802.1Q VLAN
Thông số kỹ thuật
Product | |
Model | FNSW-4800 |
Description | 48-Port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch |
Hardware Specification | |
Ports | 48 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Processing Scheme | Store-and-forward |
Address Table | 8K entries |
Share data Buffer | 2.5Mbit |
Throughput (packet per second) | 6.6Mpps |
Switch fabric | 8.8Gbps |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimensions | 440 x 200 x 44 mm, 1U height |
Weight | 2.8 kg |
Power Requirement | 100~240VAC, 0.5A, 50-60 Hz |
Power Consumption / Dissipation | 27 Watts maximum / 92 BTU/hr maximum |
Temperature | Operating: 0~50 degree C |
Humidity Operating | Operating: 10% to 90% |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 (Ethernet) |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.