8-port 10/100Mbps PoE Switch PLANET FSD-808HP
-Hỗ trợ 8 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet.
-Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE, 52VDC cho mỗi thiết bị.
Tính năng Power over Ethernet
-Tương thích chuẩn PoE IEEE 802.3af / IEEE 802.3at Span PSE
-Hỗ trợ tới 8 thiết bị nhận nguồn PoE IEEE 802.3af / IEEE 802.3at
-Hỗ trợ cấp nguồn PoE công suất đến 30 Watts trên mỗi cổng
-Tự động phát hiện thiết bị.
-Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng giữa các cổng.
-Hỗ trợ đèn led hiển thị PoE.
-Khoảng cách cấp nguồn đến 100 mét.
Chuyển mạch
-Hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/100Mbps và tự động nhận cáp chéo.
-Kiểm soát lưu lượng và hoạt động ở chế độ song công và tương thích ngược với chế độ bán song công.
Hỗ trợ 2K địa chỉ MAC
-Tự động nhận và gán địa chỉ IP.
-Hỗ trợ tiết kiệm điện IEEE 802.3az.
Phần cứng
-Kiểu dáng để bàn, kích thước 1U 12-inch.
-Hỗ trợ đèn LED hiển thị và cảnh báo PoE.
-Thiết kế không quạt.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware Specification | |
Network Connector | 8-Port RJ-45 for 10/100Base-TX |
PoE Inject Port | 8-Port with 802.3af / 802.3at PoE injector function |
LED Display | System: Power (Green) |
PoE Usage Alarm: | |
1-4 (Orange) | |
5-8 (Orange) | |
Per port: | |
PoE in-use (Green) | |
LNK/ACT (Green) | |
Switch Architecture | Store and Forward switch architecture |
MAC Address | 2K MAC address table with Auto learning function |
Switch Fabric | 1.6Gbps |
Switch Throughput | 1.19Mpps@64Bytes |
Power Requirement | 100~240VAC, 50/60Hz, 2A max. |
Power Consumption | Max.150 Watts/ 511 BTU |
Dimension | 280 x 180 x 44 mm |
Weight | 1.65kg |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE |
IEEE 802.3at Enhancement Power over Ethernet / PSE | |
PoE Power Supply Type | End-Span |
PoE Power Output | Per Port 52V DC Max. 30.8 Watts |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Budget | 140 Watts |
Environment | |
Operating Temperature | 0 ~ 50 Degree C |
Storage Temperature | -40 ~ 70 Degree C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Standard Conformance | |
Standard Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet | |
IEEE 802.3at Enhancement Power over Ethernet | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet | |
EMI Safety | FCC Class B, CE |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.