16-port 10/100/1000Mbps PoE Switch PLANET GSW-1600HP
Để tạo điều kiện cho các ứng dụng PoE với tốc độ Gigabit, GSW-1600HP hỗ trợ 16 cổng gigabit cấp nguồn PoE, hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af (15.4 W) IEEE 802.3at IEEE 802.3at (30.8W) trên tất cả các cổng. Nhờ hỗ trợ các công nghệ chuyển mạch tin cậy và các tính năng tiên tiến, GSW-1600HP tối ưu hóa việc cài đặt và quản lý điện năng của các thiết bị mạng, GSW-1600HP tối ưu chi phí cho việc cài đặt và quản lý điện cho các thiết bị APs, các thiết bị VoIP và các thiết bị giám sát camera. Thiết bị cũng tích hợp thời gian và chi phí triển khai nhờ tính năng tích hợp dữ liệu và cấp nguồn trên cùng một thiết bị, giảm thiểu việc đi dây điện và chi phí cho các ổ cắm điện hay phải đi dây nguồn.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng
GSW-1600HP hỗ trợ các công nghệ xanh hiện nay
-Chuyển sang chế độ chờ khi đường kết nối không hoạt động tiết kiệm năng lượng.
-Chế độ điện thông minh dựa trên chiều dài cáp.
Chế độ chờ tiết kiêm điện năng giúp cho thiết bị GSW-1600HP tương thích với chuẩn Pre- IEEE 802.3az chuẩn tự động cấp nguồn thấp khi cổng không hoạt động. Tính năng cân bằng nguồn thông minh chủ động xác định mức điện năng cần thiết trên chiều dài cáp. Khi kết nối GSW-1600HP với cáp mạng ngắn hơn 20 mét, một thiết bị có thể duy trì mức điện năng tối đa vì thiết bị có thể tự động phát hiện chiều dài cáp và giảm thiểu mức điện năng phù hợp. Các thiết bị kết nối có thể giảm mức điện năng tiêu thụ tổng thể góp phần tiết kiệm điện.
Dễ dàng cài đặt và kết nối cáp
Thiết bị cung cấp tín hiệu mạng và cấp nguồn trên cùng một thiết bị, nhờ vậy sẽ giảm việc đi nhiều dây mạng, hay thiết kế thêm các ổ cắm gắn tường trần nhà, khó khăn ở những nơi không thể chạm tới. Thiết bị giúp giảm chi phí và đơn giản cài đặt. Tất cả giao diện đồng RJ-45 trên thiết bị GSW-1600HP hỗ trợ 10/100/1000 Mbps tự động nhận tốc độ phù hợp trên cáp mạng CAT 5/ CAT 5e/ CAT 6. Thiết bị cũng hỗ trợ chuẩn tư động nhận cáp chéo thẳng trên công nghệ Ethernet.
Đặc tính kỹ thuật
-Hỗ trợ giao diện kết nối.
-Hỗ trợ 16 cổng 10/100/1000 Mbps.
-Mỗi cổng hỗ trợ cấp nguồn PoE 52VDC.
Tính năng PoE
-Tương thích với chuẩn PoE IEEE 802.3af/ IEEE 802.3at.
-Hỗ trợ cấp nguồn tới 16 thiết bị PoE IEEE 802.3af/ IEEE 802.3at.
-Hỗ trợ cấp nguồn PoE công suất tới 30W.
-Tự động nhận thiết bị cấp nguồn PoE.
-Hỗ trợ mạch vòng chống nhiễu.
-Hỗ trợ khoảng cách tới 100 mét.
Chuyển mạch
-Hỗ trợ chuyển mạch tốc độ 10/100/1000 Mbps, tự động điều chỉnh tốc độ và tự động nhận đầu cáp mạng.
-Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng dựa trên chế độ hoạt động song công hay bán song công.
-Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 8K.
-Hỗ trợ 9K jumbo Frame.
Tự động học địa chỉ
-Hỗ trợ tính năng Pre-Energy-Efficient tiết kiệm năng lượng.
Về phần cứng
-Kích thước 19 inch 1U.
-Hỗ trợ chỉ số đèn LED, PoE.
Tiết kiệm năng lượng
-Tiết kiệm năng lượng khi không có kết nối.
-Hỗ trợ mức điện áp theo chiều dài đầu cáp.
Thông số kỹ thuật
Hardware Specification | ||
Network Port | 16 10/100/1000Base-T Auto-MDI/MDI-X RJ-45 ports | |
PoE Inject Port | 16-Port with 802.3af / 802.3at PoE injector function | |
LED Display | System | |
Power (Green) | ||
PoE Ethernet Interfaces | ||
PoE In-Use (Orange) | ||
10/100/1000Base-T Ports | ||
1000 (LNK/ACT, Green), 10/100 (LNK/ACT, Orange) | ||
Switch Architecture | Store and Forward switch architecture | |
MAC Address | 8K MAC address table with Auto learning function | |
Switch Fabric | 32Gbps | |
Switch Throughput | 23.8Mpps@64Bytes | |
Jumbo Packet Size | 9K Bytes | |
Flow Control | Back pressure for Half-Duplex. IEEE 802.3x Pause Frame for Full-Duplex | |
Power Requirement | AC 100~240V, 50/60Hz, 3.5A max. | |
Power Consumption | Max. 260 Watts / 885 BTU | |
Dimension (W x D x H) | 445 x 207 x 45 mm (1U height) | |
Weight | 2.54kg | |
Power over Ethernet | ||
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE | |
IEEE 802.3at Enhancement Power over Ethernet / PSE | ||
PoE Power Output | Per Port 52VDC, 300mA. Max. 15.4 Watts (IEEE 802.3af) | |
Per Port 52V DC, 590mA. Max. 30 Watts (IEEE 802.3at) | ||
PoE Power Budget | 220 Watts | |
Number of PD, 7Watts | 16 | |
Number of PD, 15.4Watts | 14 | |
Number of PD, 30.8Watts | 7 | |
Environment | ||
Operating environment | 0 ~ 50 Degree C | |
Storage environment | -40 ~ 70 Degree C | |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing | |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing | |
Standard Conformance | ||
Standard Compliance | IEEE 802.3 | Ethernet |
IEEE 802.3u | Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x | Flow Control | |
IEEE 802.3af | Power over Ethernet | |
IEEE 802.3at | Enhancement Power over Ethernet | |
IEEE 802.3az | Pre-Energy-Efficient Ethernet | |
Regulation Compliance | FCC Class A, CE |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.