24-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch PLANET GSW-2401
Thiết bị chuyển mạch PLANET GSW-2401 gồm 24 cổng tốc độ 10/100/1000Mbps. Thiết bị này là một chuyển mạch non-blocking và có tổng thông lượng chuyển mạch là 48Gbps hoạt động với tốc độ tương đương với tốc độ dây dẫn, cho phép triển khai linh động, khả năng kết nối mềm dẻo tới các máy chủ hay tới hệ thống chuyển mạch khác. GSW-2401 có bảng địa chỉ MAC 8K và bộ nhớ 2400KB. GSW-2401 hoạt động với tốc độ tương đương với tốc độ dây dẫn mà không làm mất gói tin. Thông lượng chuyển mạch cao của GSW-2401 mang lại lợi ích cho người dùng khi nâng cấp mạng lên tốc độ Gigabit.
Tất cả giao diện cáp đồng RJ-45 đều tự động hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps, qua cổng RJ-45, cáp Cat5 hay 5e, 6. Tự động MDI/MDI-X không cần quan tâm đến cáp đó là cáp chéo hay thẳng. Hỗ trợ chức năng điều khiển luồng cho phép kết nối trực tiếp với máy chủ tốc độ cao đáng tin cậy.
Mô hình ứng dụng
Backbone Switch
Với thông lượng 48Gbps non-blocking, GSW-2401 có thể dễ dàng cung cấp băng thông cao đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
Server Farm Switch
Thiết bị bao gồm 24 cổng Gigabit Ethernet, GSW-2401 thực sự lý tưởng cho việc sử dụng trong phòng kết nối các máy chủ và và các máy trạm công suất mạnh.
Đặc tính kỹ thuật
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-T
- 24 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Kiến trúc theo kiểu Store-and-Forward tốc độ tương đương với tốc độ dây dẫn
- Phần cứng dựa trên tốc độ 10/100Mbps, song công, bán song công, 1000Mbps song công, điều khiển luồng và tự động nhận các tốc độ
- Tích hợp tìm kiếm địa chỉ, bảng điạ chỉ MAC 8K
- Bộ nhớ đệm 400K
- Hỗ trợ gói tin 9K Jumbo
- Tự động học địa chỉ và loại bỏ địa chỉ lỗi
- Hỗ trợ tự động MDI/MDI-X
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD
- Điện áp vào 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz
Thông số kỹ thuật
Product | |
Model | GSW-2401 |
Hardware Specification | |
Network Ports | 24-Port 10/100/100Mbps RJ-45 with Auto-MDI/MDI-X |
Switch Architecture | Store and Forward |
Switch Fabric | 48Gbps |
Switch Throughput | 35.7Mbps |
Address Table 8K Entries | 8 entries |
Share Data Buffer | 400KB |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimension (W x H x D) | 440 x 44 x 120 mm |
Weight | 1.75 KG |
Power Requirement | 100~240 VAC, 3.0A, 50-60 Hz |
Power Consumption | 30 watts, 102BTU |
Temperature | Operating: 0~50 degree C, Storage -40~70 degree C |
Humidity Operating: | 10% to 90%, Storage: 5% to 95% (Non-condensing) |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 (Ethernet) |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.