Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1043G2-LIUF/SL
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8/4mm.
- Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét.
- Tầm xa đèn ánh sáng trắng: 30 mét.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Camera tích hợp chức năng phát hiện người và phương tiện.
- Tích hợp micro và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ khe thẻ nhớ dung lượng lên đến 512GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CD1043G2-LIUF/SL |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 98°, vertical FOV 54°, diagonal FOV 114° 4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 93° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR, White Light |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP |
User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
Image | |
Wide Dynamic Range | 120dB WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Privacy Mask | 4 programmable polygon privacy masks |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/ microSDHC/ microSDXC card, up to 512 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception |
Linkage | Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light |
General | |
Power | 12 VDC ± 25% PoE: IEEE 802.3af, Class 3 |
Material | Metal & Plastic |
Dimension | 179 mm × 67.4 mm × 69.1 mm |
Weight | Approx. 315g |
Storage Conditions | -30°C to 60°C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | English, Ukrainian |
General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email |
Flashing Light | Yes |
Protection | IP67 |
- Bảo hành: 24 tháng.