8 Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Switch HIKVISION DS-3T0510P
- Hỗ trợ 8 cổng Gigabit PoE port, 2 cổng Gigabit quang.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE và chuẩn IEEE 802.3AF/AT.
- Công suất đầu ra tối đa của mỗi cổng PoE là 30W.
- Quản lý PoE: Phát hiện thiết bị PoE và quản lý nguồn PoE.
- Thiết kế đầu vào nguồn kép dự phòng.
- Vỏ hợp kim nhôm đúc.
- Không có quạt, nhiệt độ môi trường hoạt động từ -40°C đến 75°C.
- MTBF ≥ 400.000 giờ.
Thông số kỹ thuật
General | |
Shell | Metal material, fan-free design |
Net Weight | 0.8 kg |
Gross Weight | 1.3 kg |
Dimensions (W × H × D) | 52.0 mm × 140.0 mm × 110.0 mm |
Operating Temperature | -40 °C to 75 °C (-40 °F to 167 °F) |
Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Power Supply | 48 V DC, 3.13 A |
Max. Power Consumption | 250 W |
Power Consumption in Idle | 10 W |
Installation Mode | Desk-Mounted |
Surge Protection | 6 kV |
Network Parameters | |
Ports | 8 × Gigabit PoE port,2 × Gigabit fiber optical port |
MAC Address Table | 4 K |
Switching Capacity | 20 Gbps |
PoE Power Supply | |
PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
PoE Power Pin | End-span: 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Port | PoE: Ports 1 to 8 |
Max. Port Power | 30 W |
PoE Power Budget | 240 W |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B),CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020),IC (ICES-003: Issue 7:2020),RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1),CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017) |
Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU) |
- Bảo hành: 24 tháng.