Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NI-M2

HIKVISION DS-7608NI-M2

  • MS 0017676
  • HIKVISION
Giá : Liên hệ

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NI-M2

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NI-M2

- Đầu ghi hình hỗ trợ 8 kênh camera IP đầu vào với độ phân giải lên đến 32MP.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.

- Băng thông đầu vào: 128Mbps.

- Băng thông đầu ra: 256Mbps.

- Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng SATA dung lượng lên đến 16TB cho mỗi ổ.

- Hỗ trợ 4 ngõ vào và 1 ngõ ra báo động.

- Hỗ trợ 2 cổng RJ-45 10/100/1000Mbps.

- Nguồn cấp: 12VDC, 3.33A.

Đặc tính kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input8-ch
Up to 32 MP resolution
*: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Incoming Bandwidth128 Mbps
Outgoing Bandwidth256 Mbps
HDMI Output8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI/VGA independent output
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding FormatH.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording Resolution32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
*: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Synchronous Playback8-ch
Decoding Capability2-ch@32 MP (30 fps) + 2-ch@8 MP (30 fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps)
Dual-Stream RecordingSupport
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2
Network
Remote Connection128
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary Interface
SATA2 SATA interfaces
CapacityUp to 16 TB capacity for each HDD
Alarm In/Out4/1
USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power Supply12 VDC, 3.33 A
Consumption≤ 15 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)385 × 315 × 52 mm 
Weight≤ 3 kg (without HDD, 2.2 lb.)
Certification
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:201 9, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020
Obtained CertificationCE, FCC, RoHS, REACH

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận