Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt và vân tay HIKVISION DS-K1A340FWX
- Khoảng cách nhận diện: 0.3m đến 1.5m
- Màn hình cảm ứng: 4.3 inch, 2 MP
- Dung lượng: 1.500 khuôn mặt, 3.000 vân tay, 300.000 sự kiện
- Kết nối: TCP/IP, Wifi communication
- Vị trí lắp đặt: trong nhà
- Nguồn điện: 12V/2A
- Thời gian nhận diện: <0.2s/user
- Ngôn ngữ: English, Tiếng Việt
- Độ ẩm: 10%-90%
- Kết nối: USB, khóa điện, nút nhấn Exit, cửa, RS-485
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Operating System | Linux |
| Display | |
| Screen Size | 4.3-inch |
| Operation Method | Touch screen |
| Resolution | 480 × 272 |
| Video | |
| Lens | 2 |
| Resolution | 2 MP |
| FOV | HFOV = 75.5°; VFOV = 41.5°; DFOV = 87° |
| Video standard | PAL (Default) and NTSC |
| Audio | |
| Volume adjustment | Support |
| Network | |
| Wi-Fi | Support |
| Interface | |
| USB | 1 |
| Capacity | |
| User capacity | 1500 |
| Face capacity | 1500 |
| Fingerprint capacity | 3000 |
| Event capacity | 300,000 attendance records |
| Authentication | |
| Face recognition distance | 0.3 m to 1.5 m |
| Face recognition accuracy rate | ≥ 99% |
| Face recognition duration | ≤ 0.2 s |
| General | |
| Working temperature | -10 ℃ to 40 ℃ (14 °F to 104 °F) |
| Dimensions | 118.4 mm × 118.4 mm × 21.8 mm |
| Power supply method | 12 VDC |
| Application environment | Indoor |
| Language | English, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil) |
- Bảo hành: 24 tháng.
