Máy chấm công, kiểm soát ra vào mống mắt HIKVISION DS-K1T981MF
- Dung lượng nhận diện tối đa: 100.000 khuôn mặt, 10.000 mống mắt, 100.000 thẻ, 5.000 dấu vân tay và 150.000 sự kiện.
- Nhận diện mống mắt với màn hình cảm ứng LCD 8-inch; ống kính góc rộng 2MP cho nhận diện khuôn mặt và ống kính đơn 5MP cho nhận diện mống mắt; tích hợp mô-đun đọc thẻ M1.
- Âm thanh hai chiều với phần mềm khách hàng.
- Hỗ trợ TCP/IP và Wi-Fi.
- Cấu hình thông qua giao diện web khách hàng.
- Khoảng cách nhận diện khuôn mặt: 0.3m đến 3m.
- Khoảng cách nhận diện mống mắt: 40cm đến 70cm.
- Thời gian nhận diện khuôn mặt: < 0.2 giây/người và tỷ lệ chính xác ≥99%.
- Thời gian nhận diện mống mắt: < 1 giây.
- Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt đeo khẩu trang
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Operation system | Linux |
| Display | |
| Dimensions | 8-inch |
| Resolution | 800 × 1280 |
| Type | LCD |
| Operation method | Capacitive touch screen |
| Video | |
| Pixel | For face recognition: 2MP For iris recognition: 5MP |
| Lens | × 3 (2 for face recognition, 1for iris recognition) |
| Video standard | PAL (Default) and NTSC |
| Network | |
| Wired network | 10 M/100 M/1000 M self-adaptive |
| Wi-Fi | Support |
| Interface | |
| Network interface | 1 |
| RS-485 | 1 |
| Wiegand | 1 |
| Lock output | 1 |
| Exit button | 1 |
| Door contact input | 1 |
| IO input | 2 |
| IO output | 1 |
| TAMPER | 1 |
| USB | 1 |
| Capacity | |
| Iris capacity | 10,000 |
| Card capacity | 100,000 |
| Face capacity | 100,000 |
| Fingerprint capacity | 5,000 |
| Event capacity | 150,000 |
| Authentication | |
| Iris recognition distance | 40 to 70 cm |
| Iris registration duration | < 5 s |
| Iris recognition duration | < 1 s |
| Card type | Mifare 1 card |
| Card reading frequency | 13.56 MHz |
| Face recognition duration | < 0.2 s |
| Face recognition accuracy rate | >99% |
| Face recognition distance | 0.3 to 3 m |
| Fingerprint recognition duration | <1 s |
| Function | |
| Face anti-spoofing | Support |
| Time synchronization | Support |
| General | |
| Power supply | 12 VDC/3 A |
| Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
| Working humidity | 10% to 90% (No condensing) |
| Dimensions | 126 mm × 232 mm × 27 mm |
| Installation | Wall Mounting |
| Protective level | IP65 (It is recommemded using the device indoors for iris recognition) |
| Language | English |
- Bảo hành: 24 tháng.
