Bộ nguồn lưu điện ITYS 1000VA UPS SOCOMEC ITY2-TW010B

Bộ nguồn lưu điện ITYS 1000VA UPS SOCOMEC ITY2-TW010B

  • MS 000010214
  • SOCOMEC
Giá : Liên hệ

Bộ nguồn lưu điện ITYS 1000VA UPS SOCOMEC ITY2-TW010B

Bộ nguồn lưu điện ITYS 1000VA UPS SOCOMEC ITY2-TW010B

- Công Nghệ: Online 1000VA/800Watt.

- Thời gian chuyển mạch khi cúp điện: 0ms.

- Điện vào: 230V.

- Hệ số công suất: 0.98.

- Đầu ra: 208/220/230/240V.

- Khả năng chịu quá tải: Lên tới 150% trong vòng 10 giây.

- Cổng ra: 3 sockets IEC320 C13.

- Hiệu suất (Efficiency): Up to 91% online mode.

- Vôn 96VDC thời gian sạc

- Bộ sạc 4A (riêng dòng LB (Không có battery Internal (Long backup dòng sạc 8A), khả năng mở rộng battery nâng thời gian lưu điện.

- Hiển thị: LCD.

- Giao diện: RS232-USB.

- Quạt thông gió: 1 quạt hút.

- Phần mềm truyền thông địa phương: Loacl View.

- Thời gian dự phòng (Back-up time): @ 75% tải Pf: 0.7: 9 phút.

- Độ ồn: <50dBA.

- An toàn: EN 62040-1/EMC EN 62040-2.

- Module Acquy mở rộng: 1 Strings và 2 strings.

- Battery kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ 3-5 năm.

- Nhiệt độ: 0 ÷ 40°C (15 ÷ 25°C cho tuổi thọ pin tối ưu).

- Kích thước (W x D x H): 145x400x220mm.

Thông số kỹ thuật

Sn1000 VA
Pn800 W
Input/output1/1
Input
Rated voltage230 V (110÷300 V)
Rated frequency50/60 Hz ±10% (Auto-Selectable)
Power factor0.98
Output
Rated voltage208 / 220 / 230 / 240 V (± 2 %)
Rated frequency50/60 Hz (± 0.2 Hz in battery mode)
OverloadUp to 150 % for 10 seconds
Crest factor3:1
Connections3 x IEC 320 (C13)
Batteries
Typesealed lead-acid maintenance free - expected life 3/5 years
Voltage36 VDC
Back-up time10 min
Battery charger8 A
Communication
InterfacesRS232 - USB
Ethernet adapterNET VISION (TCP/IP & SNMP) optional card
Local communication softwareLocal View
Efficiency
Online modeup to 91 %
Environment
Ambient service temperature0 °C to +40 °C (15 °C to 25 °C for maximum battery lifetime)
Relative humidity< 95 % non-condensing
Maximum altitude1000 m without de-rating
Noise level at 1 m< 50 dBA
UPS cabinet
Dimensions W x D x H145 x 400 x 220 mm
Weight (models with internal batteries)13 kg
Weight (models without internal batteries)7 kg
Degree of protectionIP20
Standards
SafetyIEC/EN 62040-1, AS 62040.1.1, AS 62040.1.2
EMCIEC/EN 62040-2, AS 62040.1
PerformanceIEC/EN 62040-3 (efficiency tested by an external independent body)
Product certificationCE, RCM (E2376)

- Thương hiệu SOCOMEC của Pháp.

- Bảo hành 24 tháng, 1 đổi 1 trong thời gian bảo hành.

Bình luận