Bộ nguồn lưu điện ITYS 3000VA UPS SOCOMEC ITY2-TW030B
- Công Nghệ: Online 3000 VA/2400 Watt.
- Thời gian chuyển mạch khi cúp điện: 0ms.
- Điện vào: 230V.
- Hệ số công suất: 0.98.
- Hiệu suất (Efficiency): Up to 92% online mode.
- Battery kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ 3-5 năm.
- Nhiệt độ: 0 ÷ 40°C (15 ÷ 25°C cho tuổi thọ pin tối ưu).
- Vôn 96VDC thời gian sạc
- Bộ sạc 4A (Không có battery Internal (Long backup dòng sạc 8A)), khả năng mở rộng battery nâng thời gian lưu điện.
- Khả năng chịu quá tải: Lên tới 150% trong vòng 10 giây.
- Đầu ra: 208/220/230/240V.
- Cổng ra: 4 sockets IEC320 C13.
- Hiển thị: LCD.
- Giao diện: RS232-USB.
- Phần mềm truyền thông địa phương: Loacl View.
- Thời gian dự phòng (Back-up time): @ 75% tải Pf 0.7: 9 phút.
- Độ ồn: <50dBA.
- Kích thước (W x D x H): 192x460x347 mm.
- Module Acquy mở rộng: 1 Strings và 2 strings.
Thông số kỹ thuật
Sn | 3000 VA |
Pn | 2400 W |
Input/output | 1/1 |
Input | |
Rated voltage | 230 V (110÷300 V) |
Rated frequency | 50/60 Hz ±10% (Auto-Selectable) |
Power factor | 0.98 |
Output | |
Rated voltage | 208 / 220 / 230 / 240 V (± 2 %) |
Rated frequency | 50/60 Hz (± 0.2 Hz in battery mode) |
Overload | Up to 150 % for 10 seconds |
Crest factor | 3:1 |
Connections | 4 x IEC 320 (C13) + terminals |
Batteries | |
Type | sealed lead-acid maintenance free - expected life 3/5 years |
Voltage | 96 VDC |
Back-up time | 9 min |
Battery charger | 8 A |
Communication | |
Interfaces | RS232 - USB |
Ethernet adapter | NET VISION (TCP/IP & SNMP) optional card |
Local communication software | Local View |
Efficiency | |
Online mode | up to 91 % |
Environment | |
Ambient service temperature | 0 °C to +40 °C (15 °C to 25 °C for maximum battery lifetime) |
Relative humidity | < 95 % non-condensing |
Maximum altitude | 1000 m without de-rating |
Noise level at 1 m | < 50 dBA |
UPS cabinet | |
Dimensions (W x D x H) | 192 x 460 x 347 mm |
Weight (models with internal batteries) | 31 kg |
Weight (models without internal batteries) | 13 kg |
Degree of protection | IP20 |
Standards | |
Safety | IEC/EN 62040-1, AS 62040.1.1, AS 62040.1.2 |
EMC | IEC/EN 62040-2, AS 62040.1 |
Performance | IEC/EN 62040-3 (efficiency tested by an external independent body) |
Product certification | CE, RCM (E2376) |
- Thương hiệu SOCOMEC của Pháp.
- Bảo hành 24 tháng, 1 đổi 1 trong thời gian bảo hành.