Kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI8214Y-V3
- Màn hình LCD 10.1 inch, độ phân giải 1280×800.
- Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, thẻ IC, mật khẩu và mở khóa theo lịch trình.
- Tự động nhận diện khuôn mặt lớn nhất trong khung hình, có thể tùy chính kích thước khuôn mặt tối đa.
- Ống kính góc rộng có độ phân giải 2MP, công nghệ WDR, đèn trắng tự động hoặc thủ công.
- Khoảng cách nhận diện từ 0.3m - 2.0m, chiều cao từ 0.9m - 2.4m.
- Thuật toán nhận diện mới nhất, có thể xác định lên đến 360 đặc điểm trên khuôn mặt.
- Độ chính xác ≥ 99.5%, tốc độ nhận diện 0.2s.
- Hỗ trợ 100.000 người dùng, 100.000 khuôn mặt, 10.000 vân tay, 100.000 thẻ, 100.000 mật khẩu, 100.000 sự kiện.
- Hỗ trợ tính năng phát hiện sự sống.
- Hỗ trợ cảnh báo chủ động, cảnh báo giả mạo, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo hết thời gian tiếp xúc cửa, cảnh báo thẻ vượt ngưỡng,...
- Hỗ trợ phân chia người dùng thường, người dùng tuần tra, người dùng VIP,...
- Hỗ trợ 4 chế độ hiển thị mở khóa.
- Nguồn điện: 12VDC/2A.
- Kích thước: 396.9 × 185.6 × 77.2 mm.
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Internet Protocol | IPv4, RTSP, RTP, TCP, UDP, P2P |
OSDP Protocol | Yes |
Interoperability | CGI |
SDK | Support |
Basic | |
Display | 10.1 inch TFT screen |
Screen Type | Capacitive screen |
Resolution | 1280x800 |
Camera | 2MP CMOS |
WDR | 120dB |
Light Compensation | Auto whitelight fill light Auto IR fill light |
Status Indicator | 1 indicator lights. Red: Recognition failed; Green: Recognition succeeded; Blue: Standby mode |
Voice Prompt | Yes |
Housing Material | PC+ABS; Aluminum alloy frame |
Function | |
Unlock Mode | Card/Password/Fingerprint/Face unlock Card, password, fingerprint, and face combination unlock |
Card Reading Type | IC card |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
First-Card Unlock | Yes |
Remote Verification | Yes |
Peripheral Card Reader | 1 RS-485, 1 Wiegand |
Multi-card Unlock | Yes |
Real-Time Surveillance | Yes |
Web Configuration | Yes |
Performance | |
Card Reading Distance | 1cm–4cm |
Face Recognition Range | Face-camera distance: 0.3 m–2.0 m Human height: 0.9 m–2.4 m |
Face Verification Accuracy | ≥99.5% |
Face Recognition Time | 0.2s |
Fingerprint Sensor Type | Capacitive |
Fingerprint Verification Mode | 1: N |
Fingerprint Comparison Time | ≤1.5s |
Capacity | |
User Capacity | 100, 000 |
Face Image Capacity | 100, 000 |
Fingerprint Capacity | 10, 000 |
Card Capacity | 100, 000 |
Password Capacity | 100, 000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
RS-232 | 1 |
Wiegand | 1 (26, 34, 66) |
USB | 2 USB2.0 port |
Ethernet | 1 100M Ethernet port |
Alarm Input | 2 |
Alarm Output | 2 |
Alarm Linkage | Yes |
Unlock Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Door Lock Control | 1 |
Alarm | |
Anti-Passback | Yes |
Tamper | Yes |
Duress | Yes |
Door Sensor Timeout | Yes |
Intrusion | Yes |
Illegal Card Exceeding Threshold | Yes |
Duress Fingerprint | Yes |
General | |
Power Supply | DC 12V 2A |
Protection Grade | IP65 (Silicone sealant is needed. For details, see the quick start guide.) |
Power Consumption | ≤24W |
Product Dimensions | 396.9mm×185.6mm×77.2mm |
Working Temperature | -30°C to +50°C (-22°F to +122°F) |
Working Humidity | 5%RH–95%RH |
Working Environment | Indoor and outdoor |
Gross Weight | 4.32 kg |
Installation Method | Wall mounted |
Certification | CE/FCC |
- Bảo hành: 24 tháng.