Kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI8214Y-V3

Kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI8214Y-V3

  • MS 000010341
  • DAHUA
Giá : Liên hệ

Kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI8214Y-V3

Kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI8214Y-V3

- Màn hình LCD 10.1 inch, độ phân giải 1280×800.

- Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, thẻ IC, mật khẩu và mở khóa theo lịch trình.

- Tự động nhận diện khuôn mặt lớn nhất trong khung hình, có thể tùy chính kích thước khuôn mặt tối đa.

- Ống kính góc rộng có độ phân giải 2MP, công nghệ WDR, đèn trắng tự động hoặc thủ công.

- Khoảng cách nhận diện từ 0.3m - 2.0m, chiều cao từ 0.9m - 2.4m.

- Thuật toán nhận diện mới nhất, có thể xác định lên đến 360 đặc điểm trên khuôn mặt.

- Độ chính xác ≥ 99.5%, tốc độ nhận diện 0.2s.

- Hỗ trợ 100.000 người dùng, 100.000 khuôn mặt, 10.000 vân tay, 100.000 thẻ, 100.000 mật khẩu, 100.000 sự kiện.

- Hỗ trợ tính năng phát hiện sự sống.

- Hỗ trợ cảnh báo chủ động, cảnh báo giả mạo, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo hết thời gian tiếp xúc cửa, cảnh báo thẻ vượt ngưỡng,...

- Hỗ trợ phân chia người dùng thường, người dùng tuần tra, người dùng VIP,...

- Hỗ trợ 4 chế độ hiển thị mở khóa.

- Nguồn điện: 12VDC/2A.

- Kích thước: 396.9 × 185.6 × 77.2 mm.

Đặc tính kỹ thuật

System
Main ProcessorEmbedded Processor
Internet ProtocolIPv4, RTSP, RTP, TCP, UDP, P2P
OSDP ProtocolYes
InteroperabilityCGI
SDKSupport
Basic
Display10.1 inch TFT screen
Screen TypeCapacitive screen
Resolution1280x800
Camera2MP CMOS
WDR120dB
Light CompensationAuto whitelight fill light
Auto IR fill light
Status Indicator1 indicator lights. Red: Recognition failed; Green:
Recognition succeeded; Blue: Standby mode
Voice PromptYes
Housing MaterialPC+ABS; Aluminum alloy frame
Function
Unlock ModeCard/Password/Fingerprint/Face unlock
Card, password, fingerprint, and face combination unlock
Card Reading TypeIC card
Period List128
Holiday Period128
First-Card UnlockYes
Remote VerificationYes
Peripheral Card Reader1 RS-485, 1 Wiegand
Multi-card Unlock Yes
Real-Time SurveillanceYes
Web ConfigurationYes
Performance
Card Reading Distance1cm–4cm
Face Recognition RangeFace-camera distance: 0.3 m–2.0 m
Human height: 0.9 m–2.4 m
Face Verification Accuracy≥99.5%
Face Recognition Time0.2s
Fingerprint Sensor TypeCapacitive
Fingerprint Verification Mode1: N
Fingerprint Comparison Time≤1.5s
Capacity
User Capacity100, 000
Face Image Capacity100, 000
Fingerprint Capacity10, 000
Card Capacity100, 000
Password Capacity100, 000
Port
RS-4851
RS-2321
Wiegand1 (26, 34, 66)
USB2 USB2.0 port
Ethernet1 100M Ethernet port
Alarm Input2
Alarm Output2
Alarm LinkageYes
Unlock Button1
Door Status Detection1
Door Lock Control1
Alarm
Anti-PassbackYes
TamperYes
DuressYes
Door Sensor TimeoutYes
IntrusionYes
Illegal Card Exceeding ThresholdYes
Duress FingerprintYes
General
Power SupplyDC 12V 2A
Protection GradeIP65 (Silicone sealant is needed. For details, see the quick start guide.)
Power Consumption≤24W
Product Dimensions396.9mm×185.6mm×77.2mm
Working Temperature-30°C to +50°C (-22°F to +122°F)
Working Humidity5%RH–95%RH
Working EnvironmentIndoor and outdoor
Gross Weight4.32 kg
Installation MethodWall mounted
CertificationCE/FCC

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận