Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2006CPN-W
- Cảm biến: 1/2.8 inch Sony Starvis.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920×1080).
- Ống kính cố định: 4mm/ f1.6, góc nhìn 87 độ.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày /đêm.
- Công nghệ Starlight cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Hỗ trợ nhiều truy cập cùng một lúc (20)
- Tốc độ: 81°/s, xoay ngang 0-355°, xoay dọc -15° -90°.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, Idle Motion: Preset.
- Hỗ trợ kết nối LAN và Wifi B/G/N (150Mbps).
- Hỗ trợ công nghệ AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, SMD giúp lọc báo động giả.
- Hỗ trợ mic và loa để đàm thoại 2 chiều. Tích hợp đèn và còi báo động tại chỗ.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tự ghi hình không cần đầu ghi hình tối đa 256GB.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà ngoài trời).
- Chống sét: 2KV.
- Nguồn điện: 12VDC/2A ± 10%.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | KX-C2006CPN-W |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
| Pixel | 2MP |
| Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
| ROM | 128 MB |
| RAM | 512 MB |
| Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100000 s |
| Scanning System | Progressive |
| Min. Illumination | Color: 0.002 Lux@F1.6 |
| B/W: 0.0002 Lux@F1.6 | |
| 0 Lux (illuminator on) | |
| Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
| Illuminator On/Off Control | Manual/SmartIR/Off |
| Illuminator Number | 2 IR lights; 1 white light |
| Lens | |
| Focal Length | 4 mm |
| Max. Aperture | F1.6 |
| Field of View | H: 86.8°; V: 45.9°; D: 102.4° |
| Close Focus Distance | 0.3 m (0.98 ft) |
| Iris Control | Fixed |
| DORI Distance | Detect: 55 m (180.45 ft) |
| Observe: 22 m (72.18 ft) | |
| Recognize: 10.6 m (34.78 ft) | |
| Identify: 4.6 m (15.09 ft) | |
| PTZ | |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° |
| Tilt: -15°–+90° | |
| Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s |
| Tilt: 0.1°/s–56°/s | |
| Preset Speed | Pan: 81°/s; Tilt: 43°/s |
| Preset | 300 |
| Power-off Memory | Support |
| Idle Motion | Preset |
| Audio | |
| Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Wi-Fi | Support |
| Wi-Fi-Wireless Standard | IEEE 802.11b; 802.11g; 802.11n |
| Wi-Fi-Wireless Transmission Speed | 150 Mbps |
| Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP; RTMP |
| Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
| Streaming Method | Unicast/Multicast |
| User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
| Storage | FTP; Micro SD card (256 G); NAS |
| Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
| Management Software | KBView, KBView Plus |
| Mobile Phone | iOS, Android |
| Port | |
| Audio Input | 1 (Built-in Mic) |
| Audio Output | 1 (Built-in Speaker) |
| Two-way Audio | Support |
| Alarm Linkage | Capture; preset; SD card record; send email |
| Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection |
| Power | |
| Power Supply | 12V DC/2A ± 10% |
| Power Consumption | Basic: 2.4W Max: 8.5W (illuminator on) |
| Power Adapter | Included |
| Environment | |
| Operating Temperature | -30°C to +60°C (-22°F to 140°F) |
| Operating Humidity | ≤ 95% |
| Protection | IP66; TVS 2000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
| Structure | |
| Dimensions | 236.3 mm × 142.3 mm × 139.6 mm |
| Net Weight | 1 kg |
| Gross Weight | 1.46 kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
