Amply công suất 8 x 60W BOSCH LBB-4428/00
- Amply công suất với kết nối mạng Praesideo.
- Hỗ trợ 8 kênh, công suất 8 x 60 W.
- 1, 2, 4 hoặc 8 ngõ ra âm thanh (lựa chọn ngõ ra 100/ 70/ 50 V).
- Xử lý âm thanh và chậm trễ cho mỗi kênh khuếch đại.
- Giám sát và chuyển mạch khuếch đại dự phòng.
- 8 kiểm soát ngõ vào và 1, 2, 4 hoặc 8 kiểm soát ngõ ra.
- Giám sát dòng kèm theo để điều khiển ngõ vào.
- Có thể điều chỉnh âm lượng.
- 4 ngõ vào Mic/ line, 8 ngõ vào điều khiển.
- Kết nối mạng dự phòng.
- Đáp ứng tần số: 80 Hz – 19 KHz.
- Nguồn điện: 100 - 240 VAC.
- Nguồn điện pin: 48VDC.
- Công suất ngõ ra: 60W/ 30W/ 15W.
- Trọng lượng: 15.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Mains power supply |
|
Voltage | 100 to 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Power consumption | 430 / 90 / 32 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Battery power supply |
|
Voltage | 48VDC -10% to +20% |
Power consumption | 400 / 65 / 22 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Mic/line inputs | 4 x |
Connector | 6-pole header for removable screw connector (mono, balanced) |
Line |
|
Frequency response | -3 dB @ 50 Hz and 20 KHz (±1 dB) |
S/N | >87 dBA |
CMRRz | >40 dB @ 1 KHz |
Input range | -6 dBV to 6 dBV |
Input impedance | 22KΩ |
Mic |
|
Frequency response | -3 dB @ 100 Hz and 16 KHz |
Nominal input level | -57 dBV |
S/N | >62 dBA with 25 dB headroom |
CMRR | 40 dB at 1 KHz |
Input impedance | 1360Ω |
Phantom supply | 12 V ±1 V @ 15 mA |
Input range | -7 dBV to +8 dBV ref nominal input value |
Control inputs | 8 x |
Connectors | Removable screw terminals |
Operation | Closing contact (with supervision) |
Control outputs | 1 x per amplifier channel |
Connectors | Removable screw terminals |
Frequency response | 80 Hz to 19 KHz (-3 dB) |
Loudspeaker outputs |
|
Rated load resistance | 166Ω (100 V); 83Ω (70 V); 42Ω (50 V) |
Rated load capacitance | 30 nF (100 V); 60 nF (70 V); 120 nF (50 V) |
Rated output power (per channel) | 60 W (1 min. at 55ºC) |
30 W (30 min. at 55ºC, cont. at 30ºC) | |
15 W (cont. at 55ºC) | |
Connector | 9‑pole header for removable screw connector |
Mechanical |
|
Mounting | Standalone; 19 inch rack |
Color | Charcoal with silver |
Dimensions |
|
For tabletop use, with feet | 92 x 440 x 400 mm |
For 19 inch rack use, with brackets | 88 x 483 x 400 mm |
In front of brackets | 40 mm |
Behind brackets | 360 mm |
Weight | 15.8 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.