Loa nén IP ngoài trời HIKVISION DS-QAZ1307G1-E
- Công suất định mức: 7W.
- Trở kháng: 8Ω.
- Áp suất âm thanh tối đa: 121 dBSPL.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, phát âm thanh theo lịch, liên động sự kiện qua HCP.
- Hỗ trợ bộ nhớ 1GB cho lưu trữ file âm thanh.
- Hỗ trợ 1 cổng RJ45 100Mbps, 1 cổng Alarm input.
- Hỗ trợ nguồn PoE, hoặc 12VDC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
Thông số kỹ thuật
| Microphone | |
| Type | Electret |
| Amount | 2 |
| Frequency Response | 100 Hz to 20 kHz |
| Sensitivity | -42 dBV/Pa |
| Sampling Rate | 48 kHz |
| Quantization Bits | 16 bit |
| Speaker | |
| Rated Power | 7 W |
| Impedance | 8 Ω |
| Max. Acoustic Pressure | 121 dBSPL |
| Direction | 70° horizontal by 100° vertical |
| Frequency Response | 300 Hz to 13 kHz |
| SNR | 85 dB |
| Function | |
| Audio Algorithm | AEC, AGC, ANS, DRC |
| Audio Bit Rate | G.711ulaw(64 Kbps)/G.711alaw(64 Kbps)/MP3(128 Kbps) |
| Audio File Format | MP3, WAV |
| NTP Timing | Support |
| Broadcast | Regular broadcast, live broadcast, emergency broadcast |
| Two-Way Audio | Support |
| Speech Synthesis | English |
| Communication | |
| Communication Method | Support wired network communication |
| Interface | |
| Ethernet Interface | RJ45 10 M/100 M Adaptive Ethernet port × 1 |
| Local Storage | Built-in 4 GB EMMC (Audio file storage is 1 GB.) |
| API | ISAPI, ISUP |
| Reset | Support |
| General | |
| Material | Metal |
| Operating Temperature | -30 °C to 60 °C(-22 °F to 140 °F |
| Operating Humidity | <90% (No condensation) |
| Language | 5 languages: English, French, Spanish, German, Italian |
| Dimension | 175 mm × 237 mm × 272 mm |
| Power | 310 mm × 245 mm × 350 mm |
| Weight | Approx. 2.1 kg |
| Color | White |
| With Package Weight | Approx. 3.0 kg |
| Packing List | Device × 1 Threading cap × 1 Regulatory Compliance and Safety Information × 1 |
| Approval | |
| Protection | IP66, IP67 |
| EMC | CE-EMC: EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, EN 55035:2017+A11:2020 RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015 IC: ICES-003: Issue 7 |
| Safety | CB: IEC 62368-1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014/A11:2017 |
| Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU WEEE: 2012/19/EU Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
- Bảo hành: 24 tháng.
