Máy chiếu CASIO XJ-V110W
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid.
- Công nghệ xử lý hình ảnh DLP.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixel).
- Độ phân giải nén: WUXGA tối đa (1.920 x 1.200 pixels).
- Cường độ sáng: 3500 Lumen.
- Độ tương phản: 20.000 : 1.
- Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ.
- Tái tạo màu sắc: Màu đầy đủ (1,07 tỷ màu).
- Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch.
- Thấu kính thu phóng quang học: 1,5X.
- Hiệu chỉnh méo hình ±30° (thủ công); +30º (tự động).
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh phù hợp với nơi trình chiếu.
- Khởi động cực nhanh trong vòng 5 giây đạt cường độ sáng cực đại.
- Tắt máy cực nhanh trong vòng 5 giây không cần thời gian tỏa nhiệt.
- Cường độ sáng của bóng đèn không giảm hoặc giảm rất ít theo thời gian dài sử dụng.
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Cổng kết nối ngõ vào/ra: RGB mini D-Sub 15 chân x 1; HDMI Loại A x 1 (480P ~ 1080P), Stereo mini x 1, 3.5 mm stereo mini jack x 1 (variable audio output), RS-232C (mini D-Sub 9 chân) x 1, Mini USB x 1.
- Công suất tiêu thụ điện: Trạng thái chờ 0,23W; Chế độ tiết kiệm 80-155W; Tiêu chuẩn 165W/190W.
- Kích thước (W×H×D): 299 × 97 × 299 mm.
- Trọng lượng: 3.5 Kg.
- Phụ kiện chính: Bộ điều khiển từ xa không dây/Dây điện AC/Dây cáp RGB/Hướng dẫn sử dụng (trên CD-ROM)/Tham khảo nhanh/Thẻ bảo hành.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | XJ-V110W |
| SPECIFICATIONS | |
| Native Resolution | 1280 x800 |
| Native Aspect Ratio | 16:10 |
| Brightness | 3500 lumens |
| Display Device | 0.65 -inch DLP® chip |
| Contrast Ratio | 20000:1 |
| Lens Type | 1.5X Manual Zoom & Focus |
| Lens Offset | 33% |
| Light Source | Laser & LED Hybrid |
| Estimated Light Source Life | Up to 20,000 hours |
| Projection Screen Size (Min-Max) | 35 to 300-inch diagonal |
| Projection Range | 60-inch screen: 5.4-7.9 ft |
| 100-inch screen: 9.2-13.5 ft | |
| Minimum Throw Distance | 3.0 ft |
| Throw Ratio | 1.32-1.93:1 |
| Keystone Correction | Vertical +30° (Auto) Vertical ±30° (Manual) |
| Color Reproduction | Full color (up to 1.07 billion colors) |
| Power Source | AC 100 ~240V, 50/60 Hz |
| Power Consumption | |
| Operating | 190 W light control “off” Bright selected |
| 155 W light control “on” and “Light Output 7” Selected | |
| Standby | 0.12 W |
| TERMINAL CONNECTIVITY | |
| Video Systems | No |
| DTV/HDTV | 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p |
| Maximum Computer Input | WUXGA (1920 x 1200) *Reduced blanking signal |
| INPUTS | |
| RGB/Component Video Input | mini D-Sub 15 pin x 1 (Also use as YCbCr/YPbPr input— commercially available adapter required) |
| HDMI | HDMI Type A x 1, HDCP and audio support |
| Audio | 3.5mm stereo mini jack x 1 |
| OUTPUTS | |
| Audio | 3.5 mm Mini - Stereo, Variable Audio |
| RGB Output | No |
| AUDIO AND CONTROL SYSTEMS | |
| RS-232 | RS-232C (D sub 9 pin) x 1, Cross Cable (Null Modem) required |
| OTHER INFORMATION | |
| Operating Temp/Humidity | 41~95°F/20~80% (non condensation) |
| High Altitude Mode | Yes (for operation 5,000~10,000 ft) |
| Extended operation (24 x 7) | Yes – Note: Projector must be turned off once every 24 hours |
| Rotation Projection | Free orientation |
| Remote Control Range | 16.4 ft Maximum |
| Security Compatibility | Kensington™ Compatible/Power On Password |
| Ceiling Mountable | Yes, available and sold separately by 3rd party vendors |
| Ceiling Mount Screws | M4 x 4 (not included) Insert depth (5-8 mm) |
| Limited Warranty | 3 Years Parts & Labor plus 5 years or 10,000 hours on light source, see Warranty Statement included with product for complete details |
| Included Accessories | Wireless Remote Control, Batteries (AAA-size×2), AC Power Cord, RGB Cable, Warranty and Safety Precautions |
| Optional Accessories | Soft carrying case YB-2 |
| Cabinet Color | White |
| Dimension (W x D x H) | Including Projections: 11.8 x 11.8 x 3.8 inches |
| Weight | 7.7lbs |
- Sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: thân máy 3 năm, nguồn sáng 3 năm hoặc 6000 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước.
