Máy chiếu PANASONIC PT-LB386

Máy chiếu PANASONIC PT-LB386

  • MS 000008799
  • PANASONIC
Giá : 17,270,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Máy chiếu PANASONIC PT-LB386

Máy chiếu PANASONIC PT-LB386

Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.

- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.

- Độ tương phản: 20.000:1.

- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).

- Bóng đèn: 230W-tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.

- Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch.

- Zoom: 1.2X.

- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.

- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.

- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

- Direct Power Off.

- Công suất loa: 10W.

- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.

- Trọng lượng: 2.9 kg.

Đặc tính kỹ thuật

ModelPT-LB386
LCD Panel | Panel Size16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source230 W x 1 lamp
Light Output3800 lm
Lamp replacement cycleNormal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement CycleNormal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution1024 x 768 pixels
Contrast Ratio20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal]0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio85%
LensManual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1
Keystone Correction RangeVertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual)
InstallationCeiling/desk, front/rear
Terminals | HDMI 1/2 INHDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM
(Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Terminals | Computer 1 InD-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Computer 2 In/1 OutD-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
Terminals | Video InPin jack x 1
Terminals | Audio In 1M3 (L,R) x 1
Terminals | Audio In 2Pin jack x 2 (L,R)
Terminals | Audio OutM3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | LANRJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible
Terminals | Serial InD-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | USB AUSB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Power SupplyAC 100-240 V, 50/60 Hz
Power Consumption300W
Built in Speaker10W monaural
Operation NoiseNormal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet MaterialsMolded plastic
Dimensions (W x H x D)335 x 96 x 252 mm
WeightApprox. 2.9 kg (6.4 lbs)

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.

Bình luận