MÁY CHIẾU SONY VPL-CW256
– Công nghệ trình chiếu 3 LCD.
– Cường độ sáng: 4500 Lumens.
– Độ phân giải: WXGA (1280 x 800).
– Độ tương phản: 3700:1
– Tỷ lệ chiếu: 16:10.
– Loa: 10W (Mono).
– Khả năng trình chiếu: 40 inch tới 300 inch (1.02m tới 15.24m).
– Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ.
– Chỉnh vuông hình: Chiều dọc +/- 30°, chiều ngang +/- 20°.
– Cổng kết nối: 3-RGB (2 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2 Audio Stereo Jack (1 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2-HDMI, 1-Video, 1-Svideo, điều khiển: 1 cổng RJ45, 1 cổng RS232.
– Đặc biệt: Dịch chuyển ống kính lên/ xuống +/- 5%, trái/ phải +/- 3%.
– Kích thước máy chiếu: 406 x 122 x 330mm.
– Trọng lượng: 5.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Light Output/ Color Light Output | 4500 lumens (Lamp mode: High) |
3400 lumens (Lamp mode: Standard) | |
2500 lumens (Lamp mode: Low) | |
LCD Panels | 0.75 inch x 3 BrightEra LCD Panel |
Panel Display Resolution | WXGA (1280 x 800 dots) |
Contrast Ratio | 3,700:1 (Full white/full black) |
Light Source | Ultra high-pressure mercury lamp 245 W type |
Recommended Lamp | 3000 H (Lamp mode: High) |
Replacement Time | 4000 H (Lamp mode: Standard) |
| 5000 H (Lamp mode: Low) |
Filter Cleaning Cycle | Max. 5000 H |
Projection Lens | Zoom/ Focus: Approx. 1.45 x Manual / Manual |
Lens Shift: Manual, Vertical +/- 5% | |
Horizontal + /- 3% | |
Throw Ratio: 1.32:1 to 1.91:1 | |
Screen Size | 40 inch to 300 inch |
Computer and Video Input/Output | INPUT A: Mini D-sub 15-pin (RGB/Y Pb Pr) (female) |
Audio: Stereo mini jack | |
INPUT B: Mini D-sub 15-pin (female) | |
Audio: Stereo mini jack | |
INPUT C: HDMI | |
INPUT D: HDMI | |
VIDEO IN: Pin jack | |
Audio: Pin jack (x2) | |
Monitor OUT: Mini D-sub 15-pin (female) | |
Audio OUT: Stereo mini jack (variable out) | |
Other Signal | RS-232C: D-sub 9-pin (male) |
Input/ Output | LAN: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Speaker | 10 W x 1 (monaural) |
Scanning Frequency | H: 19 to 92 kHz, V: 48 to 92 Hz |
Display Resolution | Maximum display resolution: 1600x1200 dots |
Video Signal Input: NTSC, PAL, SECAM, 480/ 60i, 576/50i, 480/60p, | |
576/50p, 720/ 60p, 720/50p, 1080/ 60i, 1080/ 50i | |
Color System | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60 |
Power Requirements | 100 to 240 V AC, 3.5 A to 1.5 A, 50 Hz / 60 Hz |
Power Consumption | 346 W (100 -120VAC) |
326 W (220 V-240VAC) | |
Standby Mode Power Consumption | 3 W (Std)/ < 0.5 W (Low) (100V-120 VAC) 3 W (Std)/ < 0.5 W (Low) (220V-240 VAC) |
Dimensions | 406 x 113 x 330.5 mm |
Weight | 5.6kg |
– Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).